3602019275 - Công Ty TNHH An Hạnh Thông
| Công Ty TNHH An Hạnh Thông | |
|---|---|
| Tên quốc tế | AN HANH THONG COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 3602019275 |
| Địa chỉ |
Số 76, Đường Hùng Vương, Kp 3, Tt Trảng Bom, Xã Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Thanh Tâm |
| Điện thoại | 0613 818 595 |
| Ngày hoạt động | 30/07/2009 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, hoa khô, cây xanh, hàng thủ công mỹ nghệ. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không chế biến tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 1520 | Sản xuất giày dép (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không sản xuất tại trụ sở) |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất tại trụ sở) |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không sản xuất tại trụ sở) |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không sản xuất tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ, tráng phủ đánh bóng kim loại) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không sản xuất tại trụ sở) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã trong danh mục cấm) |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn bánh kẹo. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát các loại. |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng gia đình và cá nhân. Bán buôn hàng mỹ phẩm, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp. Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu, nhớt đã đóng hộp và khí dầu mỏ hóa lỏng. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác. (trừ hóa chất độc hại mạnh) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, hoa khô, cây xanh, hàng thủ công mỹ nghệ. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp. (không hoạt động tại trụ sở) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy phát điện, ăng ten phát sóng điện thoại. |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |