3602379888 - Công Ty TNHH Soltec Việt Nam
Công Ty TNHH Soltec Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | SOLTEC VIETNAM COMPANY |
Tên viết tắt | SOLTEC VN |
Mã số thuế | 3602379888 |
Địa chỉ |
Đường Số 2, Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 3 - Giai Đoạn 2, Xã Long Thọ, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hirokawa Daiki |
Điện thoại | 0251 356 994 |
Ngày hoạt động | 17/09/2010 |
Quản lý bởi | Tỉnh Đồng Nai - VP Chi cục Thuế khu vực XV |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất máy thông dụng khác
(trong quy trình sản xuất không bao gồm công đoạn xi mạ). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2431 | Đúc sắt, thép (trong quy trình sản xuất không bao gồm công đoạn xi mạ). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (trong quy trình sản xuất không bao gồm công đoạn xi mạ). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (trong quy trình sản xuất không bao gồm công đoạn xi mạ). |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (trừ luyện bột kim loại) (trong quy trình sản xuất không bao gồm công đoạn xi mạ). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ tráng phủ kim loại) (trong quy trình sản xuất không bao gồm công đoạn xi mạ) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (trong quy trình sản xuất không bao gồm công đoạn xi mạ). |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (trong quy trình sản xuất không bao gồm công đoạn xi mạ). |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (trong quy trình sản xuất không có công đoạn xi mạ). |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (trong quy trình sản xuất không bao gồm công đoạn xi mạ). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi mạ; gia công cơ khí) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế máy móc, chi tiết máy và thiết bị công nghiệp; Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; Quản lý dự án; Lập báo cáo đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập dự toán, tổng dự toán xây dựng công trình; Thẩm tra dự toán công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình đường giao thông cấp IV; Tư vấn, thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn, thiết kế, thẩm tra thiết kế nội ngoại thất công trình; Tư vấn, thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |