3603048790 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Tam Thời Vi Na
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Tam Thời Vi Na | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TAM THOI VI NA COMPANY LIMITED | 
| Mã số thuế | 3603048790 | 
| Địa chỉ | Số 49, Đường D11, The Oasis 2, Khu Dân Cư Việt Sing, Khu Phố 4, Phường An Phú, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Phạm Thị Sinh | 
| Điện thoại | 0786 549 832 | 
| Ngày hoạt động | 10/04/2013 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 27 Thành phố Hồ Chí Minh | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn va li, túi, cặp, ví, thắt lưng, hàng du lịch bằng các chất liệu khác. | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất các đồ phụ kiện trang phục khác: tất tay, thắt lưng, caravat, lưới tóc, khăn choàng (không sản xuất tại trụ sở). | 
| 1520 | Sản xuất giày dép (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . | 
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xi mạ, gia công cơ khí; không hoạt động tại trụ sở) | 
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ xi mạ, gia công cơ khí; không hoạt động tại trụ sở) | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ xi mạ, gia công cơ khí; không hoạt động tại trụ sở) | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi mạ, gia công cơ khí). | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn va li, túi, cặp, ví, thắt lưng, hàng du lịch bằng các chất liệu khác. | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở) | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn hóa chất (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất Bảng 1 theo Công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, không chứa hàng tại trụ sở) | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa, đại lý làm thủ tục hải quan, khai thuê hải quan. | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ hoạt động thiết kế xây dựng) |