3603360840 - Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Đại Lộc Phát
| Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Đại Lộc Phát | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DAI LOC PHAT TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | 
| Mã số thuế | 3603360840 | 
| Địa chỉ | Số 238/13/18, Ấp 10, Xã Bình Sơn, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Số 238/13/18, Ấp 10, Xã Long Thành, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Bùi Thị Kim Dung | 
| Điện thoại | 0909 790 550 | 
| Ngày hoạt động | 02/03/2016 | 
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Long Thành - Nhơn Trạch | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký | 
| Ngành nghề chính | 
Sản xuất thiết bị điện khác
 (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh danh theo quy định của pháp luật)  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh danh theo quy định của pháp luật)  | 
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh danh theo quy định của pháp luật)  | 
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh danh theo quy định của pháp luật)  | 
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh danh theo quy định của pháp luật)  | 
| 2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh danh theo quy định của pháp luật)  | 
| 2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh danh theo quy định của pháp luật)  | 
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh danh theo quy định của pháp luật)  | 
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh danh theo quy định của pháp luật)  | 
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh danh theo quy định của pháp luật)  | 
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh danh theo quy định của pháp luật)  | 
| 2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh danh theo quy định của pháp luật)  | 
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh danh theo quy định của pháp luật)  | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh danh theo quy định của pháp luật)  | 
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh danh theo quy định của pháp luật)  | 
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh danh theo quy định của pháp luật)  | 
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh danh theo quy định của pháp luật)  | 
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh danh theo quy định của pháp luật)  | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh danh theo quy định của pháp luật)  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu  |