3603365503 - Công Ty TNHH Đầu Tư Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng T.h.t
Công Ty TNHH Đầu Tư Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng T.h.t | |
---|---|
Tên quốc tế | T.H.T CONSTRUCTION DESIGN CONSULTANT INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | T.H.T CONSTRUCTION DESIGN CONSULTANT INVESTMENT CO., LTD |
Mã số thuế | 3603365503 |
Địa chỉ | Số 39, Hẻm 166/86, Tổ 22, Kp 4, Phường Trảng Dài, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Số 39, Hẻm 166/86, Tổ 22, Kp 4, Phường Trảng Dài, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Bùi Trung Hào
Ngoài ra Bùi Trung Hào còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0979 205 638 |
Ngày hoạt động | 21/03/2016 |
Quản lý bởi | Tp. Biên Hòa - Đội Thuế liên huyện Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất, đá (chỉ hoạt động khai thác khi cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác mỏ và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ, không gia công tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: - Xây dựng công trình thủy lợi. - Xây dựng công trình điện từ 35 KV. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu (chỉ hoạt động khi có giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật, và cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và phù hợp với quy hoạch mạng lưới xăng dầu của Tỉnh). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, chì, kẽm, nhôm. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa đá, cát, sỏi, tranh, tre, nứa, lá, cừ, tràm, gạch tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất, đèn và bộ đèn điện. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |