3603400356 - Công Ty TNHH Ngân Lộc Phúc
Công Ty TNHH Ngân Lộc Phúc | |
---|---|
Tên quốc tế | NGAN LOC PHUC COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGAN LOC PHUC CO.,LTD |
Mã số thuế | 3603400356 |
Địa chỉ |
Số 45H, Khu Phố 9, Phường Tân Triều, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thị Ngọc Hằng |
Ngày hoạt động | 12/08/2016 |
Quản lý bởi | Trấn Biên - Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng. Thiết kế điện công trình có cấp điện áp đến dưới 110KV. Thiết kế hệ thống PCCC. Tư vấn giám sát các công trình điện đến cấp điện áp 110KV . Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng xây dựng ( điện) công trình công nghiệp năng lượng ( đường dây và trạm biến áp). Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị (điện) vào công trình công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp). Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị (điện-điện cơ) vào công trình dân dụng, nhà công nghiệp. Hoạt động tư vấn xây dựng. (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu nhựa tái sinh, ống nhựa gợn sóng bảo vệ dây điện, cáp điện, cáp ngầm và các phụ kiện đồng bộ phục vụ lắp ráp (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ, tráng phủ kim loại) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không lắp đặt tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công các công trình điện đến cấp điện áp 110 KV. Xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Thi công các công trình bưu chính viễn thông |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện. Lắp đặt hệ thống cáp quang, hệ thống chiếu sáng, hệ thống PCCC (trừ xi mạ). Lắp đặt hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera quan sát. Thi công lắp đặt trạm điện từ 35kv trở xuống và lắp đặt điện dân dụng và công nghiệp. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư và thiết bị điện, ống nhựa PVC các loại, bán buôn máy phát điện các loại, thiết bị PCCC. Bán buôn nguyên phụ liệu ngành cơ khí. Bán buôn máy xử lý rác thải. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết:Bán buôn sắt, thép (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch ngói, đá, cát, sỏi (gỗ có nguồn gốc hợp pháp, không chứa gỗ tròn tại trụ sở) (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở). Bán buôn cát làm thủy tinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn băng keo công nghiệp các loại. Bán buôn dây curoa. Bán buôn nguyên liệu nhựa tái sinh, ống nhựa gợn sóng bảo vệ dây điện, cáp điện, cáp ngầm và các phụ kiện đồng bộ phục vụ lắp ráp. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp, suất ăn sẵn (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng. Thiết kế điện công trình có cấp điện áp đến dưới 110KV. Thiết kế hệ thống PCCC. Tư vấn giám sát các công trình điện đến cấp điện áp 110KV . Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng xây dựng ( điện) công trình công nghiệp năng lượng ( đường dây và trạm biến áp). Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị (điện) vào công trình công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp). Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị (điện-điện cơ) vào công trình dân dụng, nhà công nghiệp. Hoạt động tư vấn xây dựng. (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định, kiểm tra, thử nghiệm thiết bị điện, trạm điện và đường dây đến 110KV (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ; kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm các phương tiện đo; thí nghiệm hiệu chỉnh hệ thống các trang thiết bị trong dây chuyền công nghệ phát điện, tải điện. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy phát điện các loại, cho thuê thiết bị trong lĩnh vực xây dựng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |