3603426996 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn- Thiết Kế- Kiểm Định Chất Lượng Công Trình Bách Khoa
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn- Thiết Kế- Kiểm Định Chất Lượng Công Trình Bách Khoa | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3603426996 |
| Địa chỉ | Số P231, Kp 7, Phường Thống Nhất, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Số P231, Kp 7, Phường Trấn Biên, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Huỳnh Thị Xuân Hương |
| Điện thoại | 0965 099 966 |
| Ngày hoạt động | 08/12/2016 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: -Tư vấn thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. -Tư vấn thẩm định hồ sơ yêu cầu, hồ sơ mời thầu và kết quả chọn nhà thầu . -Tư vấn quản lý dự án. Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu. Lập hồ sơ hoàn công công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Lập dự án đầu tư xây dựng. Thiết kế , thẩm tra và thẩm định điện và phần điện cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cấp thoát nước khu đô thị. Thiết kế và thẩm định công trình giao thông (đường bộ, cầu, đường sắt, hầm, cảng, đường thủy). Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế khảo sát thủy văn, khảo sát địa chất công trình xây dựng và mỏ. Thiết kế các công trình thủy lợi, đường giao thông nông thôn. Thiết kế khảo sát địa chất, thủy văn . Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch, nội thất, ngoại thất công trình. Thiết kế xây dựng công trình giao thông kỹ thuật đô thị. Quản lý dự án. Lập và thẩm định dự án đầu tư. Đánh giá chất lượng công trình. Giám sát công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Giám sát công trình giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện dưới 35KV. Giám sát mua sắm thiết bị. Thẩm định thiết kế và dự toán công trình thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật. Khảo sát địa hình công trình. Thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế kỹ thuật- tổng dự toán công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, xây dựng công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi dệt may, đan) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại. (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ xi mạ; gia công cơ khí, không hoạt động tại trụ sở) |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ; gia công cơ khí) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi mạ; gia công cơ khí) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa VLXD tại trụ sở) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản. Môi giới bất động sản. Định giá bất động sản. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư trong nước và nước ngoài. (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, tư vấn thiết kế, khảo sát, giám sát xây dựng; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định). |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: -Tư vấn thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. -Tư vấn thẩm định hồ sơ yêu cầu, hồ sơ mời thầu và kết quả chọn nhà thầu . -Tư vấn quản lý dự án. Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu. Lập hồ sơ hoàn công công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Lập dự án đầu tư xây dựng. Thiết kế , thẩm tra và thẩm định điện và phần điện cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cấp thoát nước khu đô thị. Thiết kế và thẩm định công trình giao thông (đường bộ, cầu, đường sắt, hầm, cảng, đường thủy). Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế khảo sát thủy văn, khảo sát địa chất công trình xây dựng và mỏ. Thiết kế các công trình thủy lợi, đường giao thông nông thôn. Thiết kế khảo sát địa chất, thủy văn . Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch, nội thất, ngoại thất công trình. Thiết kế xây dựng công trình giao thông kỹ thuật đô thị. Quản lý dự án. Lập và thẩm định dự án đầu tư. Đánh giá chất lượng công trình. Giám sát công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Giám sát công trình giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện dưới 35KV. Giám sát mua sắm thiết bị. Thẩm định thiết kế và dự toán công trình thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật. Khảo sát địa hình công trình. Thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế kỹ thuật- tổng dự toán công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, xây dựng công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Thí nghiệm hiện trường trong xây dựng. Thí nghiệm xác định các chỉ tiêu cơ lý của đất. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật. Kiểm tra vật liệu xây dựng. Kiểm tra đất xây dựng. Quan trắc lún. Thí nghiệm thử tải tĩnh, thử tải động cọc. Thí nghiệm biến dạng nhỏ, siêu âm cọc. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lập hồ sơ đánh giá tác động môi trường. Tư vấn môi trường. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |