3603481436 - Công Ty Cổ Phần Eden Garden Invest (Egi)
| Công Ty Cổ Phần Eden Garden Invest (Egi) | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3603481436 |
| Địa chỉ |
Số 1C Đường Số 5, Phường Tăng Nhơn Phú, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Cường |
| Điện thoại | 0911 111 141 |
| Ngày hoạt động | 02/08/2017 |
| Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác đá, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cột bê tông, trụ bê tông (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng; xây dựng cơ sở hạ tầng; xây dựng trường học, bệnh viện, cao ốc; xây dựng bến cảng, cầu, phà và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; xây dựng công trình ngầm thủy lợi. Xây dựng đê điều. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Hoạt động chuyên dụng khác: xây dựng công trình thủy lợi; tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng ) dựng giàn giáo, ép thủy lực, ép tĩnh cọc |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4631 | Bán buôn gạo theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh, đề nghị doanh nghiệp cam kết "(không hoạt động tại trụ sở)" |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản.theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh, đề nghị doanh nghiệp cam kết "(không hoạt động tại trụ sở)" |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn điện thoại di động, tivi, máy lạnh, tủ lạnh, simcard điện thoại, linh kiện điện thoại di động các loại. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn bê tông nhựa nóng, bê tong đúc sẵn, tấm đan ống cống; bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, tre, nứa, gỗ cậy, và gỗ chế biến, kính xây dựng, sơn, vec ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, bán buôn trần thạch cao |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu (trừ bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; không tồn trữ hóa chất; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, camera quan sát, máy in, máy photocopy, máy fax, bộ phát wifi, box tivi, phần mềm. |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng đường bộ theo hợp đồng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ lưu giữ than đá, phế liệu, hóa chất) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ kinh doanh bến bãi vận tải) |
| 6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Quản lý dự án các công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Lập dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng . Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, cho thuê giàn giáo coppha |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa bảo trì máy vi tính, điện thoại, máy in, máy fax, máy photo (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa điện thoại di động (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |