3603490896 - Công Ty TNHH Danh Ngôn
| Công Ty TNHH Danh Ngôn | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DANH NGON COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | DANH NGON CO., LTD |
| Mã số thuế | 3603490896 |
| Địa chỉ | Số 3, Mạc Đĩnh Chi, Kp 10, Phường An Bình, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Số 3, Mạc Đĩnh Chi, Kp 10, Phường Trấn Biên, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Soi |
| Điện thoại | 0914 930 625 |
| Ngày hoạt động | 14/09/2017 |
| Quản lý bởi | Tp. Biên Hòa - Đội Thuế liên huyện Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0111 | Trồng lúa (không trồng trọt tại trụ sở) |
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không trồng trọt tại trụ sở) |
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không trồng trọt tại trụ sở) |
| 0114 | Trồng cây mía (không trồng trọt tại trụ sở) |
| 0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (không trồng trọt tại trụ sở) |
| 0116 | Trồng cây lấy sợi (không trồng trọt tại trụ sở) |
| 0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không trồng trọt tại trụ sở) |
| 0123 | Trồng cây điều (không trồng trọt tại trụ sở) |
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu (không trồng trọt tại trụ sở) |
| 0125 | Trồng cây cao su (không trồng trọt tại trụ sở) |
| 0126 | Trồng cây cà phê (không trồng trọt tại trụ sở) |
| 0127 | Trồng cây chè (không trồng trọt tại trụ sở) |
| 1520 | Sản xuất giày dép (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm từ plastic. (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm từ plastic. (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất, gia công kim loại quý và kim loại màu (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2431 | Đúc sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2432 | Đúc kim loại màu (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ xi mạ, trừ sơn tĩnh điện) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét luồng, lạch, sông. |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. (trừ môi giới bất động sản, đấu giá và môi giới bảo hiểm) |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn tàu, thuyền; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở). |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa ( Trừ kinh doanh bến thủy nội địa ) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Kinh doanh khai thác cảng biển, cảng sông, hoạt động của cảng biển, cảng sông, cảng du lịch, bến phao, bến tàu, cầu tàu. Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa. (không hoạt động bến thủy nội địa tại trụ sở)(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: cho thuê tàu, thuyền, phao neo, thiết bị xếp dỡ phương tiện vận tải thủy bộ và các thiết bị chuyên dùng ngành hàng hải; dịch vụ môi giới cho thuê cảng biển, cảng sông, đại lý tàu biển; dịch vụ giao nhận, bảo quản, đóng gói hàng hóa; kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế; xếp dỡ, giao nhận, vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng; kinh doanh dịch vụ logistics; sửa chữa tàu, thuyền; dịch vụ vệ sinh tàu thuyền, cung ứng tàu thuyền; quản lý , khai thác, dịch vụ môi giới cho thuê cầu cảng, kho bãi chứa hàng. Dịch vụ khai thuế hải quan; hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, tàu, xe. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ kinh doanh dịch vụ hàng không chung). |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng( kể cả máy vi tính). Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu: cho thuê máy móc thiết bị ngành cơ khí và công nghiệp. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7911 | Đại lý du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7912 | Điều hành tua du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề, ngoại ngữ. (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |