3603499024 - Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Và Lắp Máy Thành Đạt
| Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Và Lắp Máy Thành Đạt | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3603499024 |
| Địa chỉ | F205-206, Đường Võ Thị Sáu, Kp.7, Phường Thống Nhất, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam F205-206, Đường Võ Thị Sáu, Kp.7, Phường Trấn Biên, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Quý |
| Ngày hoạt động | 18/10/2017 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
(trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không lắp đặt tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (trừ xi mạ và sơn tĩnh điện) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không lắp đặt tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Đối với bán buôn máy móc, thiết bị y tế thực hiện theo Thông tư 24/2011/TT-BYT ngày 21/6/2011 của Bộ Y tế và theo quy định của pháp luật) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép các loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ( không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |