3603499634 - Công Ty Cổ Phần Ani Biên Hòa
| Công Ty Cổ Phần Ani Biên Hòa | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ANI BIEN HOA JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | ANI BIEN HOA JSC | 
| Mã số thuế | 3603499634 | 
| Địa chỉ | Số Nhà 142/12/16 Tổ 49 Khu Phố 11A, Phường Tân Phong, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Số Nhà 142/12/16 Tổ 49 Khu Phố 11A, Phường Tân Triều, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Đặng Tất Thành Ngoài ra Đặng Tất Thành còn đại diện các doanh nghiệp: | 
| Điện thoại | 0286 290 565 | 
| Ngày hoạt động | 23/10/2017 | 
| Quản lý bởi | Tp. Biên Hòa - Đội Thuế liên huyện Biên Hòa - Vĩnh Cửu | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | 
| Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 3511 | Sản xuất điện (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí) | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ xi mạ, gia công cơ khí) | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Đối với bán buôn máy móc, thiết bị y tế thực hiện theo Thông tư 24/2011/TT-BYT ngày 21/6/2011 của Bộ Y tế và theo quy định của pháp luật) | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa VLXD tại trụ sở) | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (về VLXD, không chứa hàng tại trụ sở) | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Thiết kế nội, ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát địa hình công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (trừ phòng thí nghiệm cảnh sát; kiểm tra trong lĩnh vực vệ sinh thực phẩm, bao gồm kiểm tra thú y và điều khiển quan hệ với sản xuất thực phẩm; chứng nhận sản phẩm, bao gồm hàng hóa tiêu dùng, xe có động cơ, máy bay, vỏ điều áp, máy móc nguyên tử) | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất(trừ thiết kế kiến trúc, khảo sát, giám sát xây dựng công trình). | 
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa | 
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |