3603500907 - Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Hbm
| Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Hbm | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3603500907 |
| Địa chỉ | Số 97/15, Kp 7, Phường Tân Mai, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Số 97/15, Kp 7, Phường Tam Hiệp, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Vũ Duy Quyết |
| Điện thoại | 0987 045 299 |
| Ngày hoạt động | 25/10/2017 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(trừ xi mạ, tráng phủ kim loại) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (trừ xi mạ) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (trừ xi mạ) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (trừ xi mạ) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (trừ xi mạ; luyện bột kim loại) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ xi mạ, tráng phủ kim loại) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (trừ xi mạ) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (trừ xi mạ) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (trừ xi mạ) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (trừ xi mạ) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (trừ xi mạ) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (trừ xi mạ) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (trừ xi mạ) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (trừ xi mạ) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (trừ xi mạ) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (trừ xi mạ) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (trừ xi mạ) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (trừ xi mạ) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |