3603547408 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khanh Nhật Phát
| Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khanh Nhật Phát | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CTY TNHH TM DV KHANH NHẬT PHÁT |
| Mã số thuế | 3603547408 |
| Địa chỉ |
Số 4/66A, Kp 6, Phường Tân Triều, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Thụy Mai Khanh |
| Điện thoại | 0937 690 969 |
| Ngày hoạt động | 12/04/2018 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng HĐ nhưng chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
| Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không hoạt động tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (không hoạt động tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không hoạt động tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ xi mạ, không gia công tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi mạ; gia công cơ khí) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (chỉ hoạt động sau khi được được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa VLXD tại trụ sở) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, không chứa hàng tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |