3603792110 - Công Ty TNHH Tư Vấn Kiểm Định Xây Dựng Tân Đông Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Kiểm Định Xây Dựng Tân Đông Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN DONG NAM CONSULTANCY VERIFICATION CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3603792110 |
Địa chỉ |
68 Lê Quý Đôn, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thế Anh |
Điện thoại | 0978 195 593 |
Ngày hoạt động | 25/02/2021 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Khảo sát xây dựng. Khảo sát địa chất; khảo sát địa hình, địa chất thủy văn công trình. Khảo sát địa trắc công trình, đo đạc bản đồ. Thí nghiệm. Thẩm định giá. Kiểm định xây dựng: Định giá xây dựng. Kiểm định, giám chất lượng công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, nông nghiệp phát triển nông thôn, giao thông, hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, nông nghiệp phát triển nông thôn, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp. Thiết kế quy hoạch. Thẩm tra thiết kế. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, nông nghiệp phát triển nông thôn, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ. Quản lý dự án (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát xây dựng. Khảo sát địa chất; khảo sát địa hình, địa chất thủy văn công trình. Khảo sát địa trắc công trình, đo đạc bản đồ. Thí nghiệm. Thẩm định giá. Kiểm định xây dựng: Định giá xây dựng. Kiểm định, giám chất lượng công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, nông nghiệp phát triển nông thôn, giao thông, hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, nông nghiệp phát triển nông thôn, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp. Thiết kế quy hoạch. Thẩm tra thiết kế. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, nông nghiệp phát triển nông thôn, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ. Quản lý dự án (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |