3603918155-001 - Công Ty TNHH Hưng Tâm Phúc – Chi Nhánh 1
Công Ty TNHH Hưng Tâm Phúc - Chi Nhánh 1 | |
---|---|
Mã số thuế | 3603918155-001 |
Địa chỉ |
Số 281A1, Tổ 18, Khu Phố 3, Phường Long Bình Tân, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Bùi Hùng |
Điện thoại | 0972 615 375 |
Ngày hoạt động | 11/06/2025 |
Quản lý bởi | Tp. Biên Hòa - Đội Thuế liên huyện Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(trừ xi mạ, trừ sơn tĩnh điện) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ xi mạ, trừ sơn tĩnh điện) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động và chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và phù hợp với quy hoạch của tỉnh tại Quyết định số 2862/QĐ-UBND ngày 03/11/2011của UBND tỉnh Đồng Nai về việc Phê duyệt quy hoạch quản lý chất thải rắn tỉnh Đồng Nai đến năm 2020 tầm nhìn đến năm 2025, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) (Đối với khí dầu mỏ Chỉ hoạt động sau khi được được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) BÁN BUÔN (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) BÁN LẺ ( Không hoạt động tại trụ sở, Đối với xăng dầu Chỉ hoạt động sau khi có quyết định chủ trương đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư và được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (Đối với khí dầu mỏ Chỉ hoạt động sau khi được được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không chứa hàng tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (đối với thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ các loại hóa chất, khoáng vật quy định tại Phụ lục II Luật Đầu tư 2020, không chứa hàng tại trụ sở). |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Long Bình Tân, TP Biên Hòa, Đồng Nai
Công Ty TNHH Thương Mại Kiến Trúc Xây Dựng Lâm Sơn Phát
: 3604025348
: Lê Thế Lâm
: Số 139/11, Kdc Diamond City, Khu Phố Long Điềm, Phường Long Bình Tân, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
: 3600334112-004
: Phạm Văn Huy
: Số 1B-D3 (Trong Khuôn Viên Công Ty Cp Cảng Đồng Nai), Kp Bình Dương, Phường Long Bình Tân, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
: 3600224423
: Pawalit Ua-Amornwanit
: Kcn Biên Hòa Ii, Phường Long Bình Tân, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Công Ty TNHH Sản Xuất Kd-TM Thịnh Phát
: 0318998982
: Ninh Lưu Hưng Phát
: D22/607D Trịnh Quang Nghị, Ấp 4, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0318134485-001
: Nguyễn Cao Hoành
: 6B Đường 65, Ấp Xóm Đồng, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0111093747
: Ứng Thị Loan
: Lô No01-Lk20, Khu Đất Dịch Vụ Cửa Phủ, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 5500665308
: Trần Ngọc Giang
: Xóm 2, Tiểu Khu Nà Sản, Xã Chiềng Mung, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
: 3502330800
: Lê Vinh Luận
: Tổ 10, Khu Phố Thị Vải, Phường Mỹ Xuân, Thành Phố Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 8640457328-001
: Lê Thị Thanh Tuyền
: Số 65, Ngõ 75, Đường Đức Diễn, Tdp Số 1, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
: 0111091436
: Vũ Thị Kim Thu
: Số 15, Đường Long Việt, Khu Đô Thị Long Việt, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 8658523652-001
: Lê Quang Cường
: Số 151, Đường Đt 835B, Ấp Long Hưng, Xã Long Thượng, Huyện Cần Giuộc, Long An
: 8073933820-002
: Nguyễn Minh Hằng
: Số 27 Ngõ 622 Phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
: 8685149203-001
: Đỗ Thị Thu Hà
: Quầy 04, Chợ Tô Gi, Phường Trần Phú, Thành Phố Móng Cái, Quảng Ninh