3603984038 - Công Ty TNHH Chế Tạo Máy Việt
Công Ty TNHH Chế Tạo Máy Việt | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET MACHINE MANUFACTURING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIET MACHINE MANUFACTURING CO., LTD |
Mã số thuế | 3603984038 |
Địa chỉ |
Tổ 4, Ấp Võ Dõng 3, Xã Gia Kiệm, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Huỳnh Quốc Việt
Ngoài ra Huỳnh Quốc Việt còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0967 020 208 |
Ngày hoạt động | 30/09/2024 |
Quản lý bởi | Trảng Bom - Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng HĐ nhưng chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
Chi tiết: Sản xuất máy móc nâng, bốc dỡ, vận chuyển hoạt động bằng tay hoặc hoạt động bằng năng lượng như: puli ròng rọc, cần trục, tời; khung nâng di động; xe đầy; sản xuất băng tải; sản xuất máy nâng, cầu thang tự động; sản xuất các bộ phận đặc biệt cho thiết bị nâng và vận chuyển |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng Chi tiết: sản xuất dụng cụ cầm tay như kìm, tua vít, khoan, giùi, bàn ren, cắt khía; sản xuất dung cụ cầm tay trong nông nghiệp không dùng năng lượng; sản xuất cưa và lưỡi cưa, bao gồm lưỡi cưa tròn và cưa xích. |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất máy móc nâng, bốc dỡ, vận chuyển hoạt động bằng tay hoặc hoạt động bằng năng lượng như: puli ròng rọc, cần trục, tời; khung nâng di động; xe đầy; sản xuất băng tải; sản xuất máy nâng, cầu thang tự động; sản xuất các bộ phận đặc biệt cho thiết bị nâng và vận chuyển |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén Chi tiết: sản xuất dụng cụ cầm tay có mô tơ điện hoặc không dùng điện hoặc chạy nước như: cưa tròn hoặc cưa thẳng; máy khoan hoặc khoan búa; máy đánh bóng dùng điện cầm tay; máy đóng đinh thủy lực; tầng đệm; máy bào ngang; máy mài; máy dập; súng tán đinh thủy lực; máy bào đứng; máy xén; máy vặn; máy đóng đinh dùng điện. |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy đóng gói; sản xuất dụng cụ đo; máy cầm tay tương tự, dụng cụ cơ khí chính xác; sản xuất thiết bị hàn không dùng điện |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá Chi tiết: Sản xuất máy làm sạch, máy phân loại hạt, máy tách bóc vỏ |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy chiết rót, đóng chai; máy lão hóa, máy bù đài cấp liệu, máy sấy. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị viễn thông, thiết bị dụng cụ hệ thống điện, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, thiết bị điều hòa nhiệt độ |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng sử dụng ngành cơ khí, xây dựng, lâm nghiệp và ngư nghiệp; bán buôn máy công cụ các loại; bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; bán buôn hộp số, động cơ, tubin, bánh răng, vòng bi |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng) |