3702352255 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Vì Lao Động
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vì Lao Động | |
---|---|
Tên quốc tế | VI LAO DONG ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VILADO |
Mã số thuế | 3702352255 |
Địa chỉ | B12A, Khu Phố Unitown, Đường Trần Quốc Toản, Phường Hoà Phú, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam B12A, Khu Phố Unitown, Đường Trần Quốc Toản, Hồ Chí Minh Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Quỳnh |
Điện thoại | 0274 222 252 |
Ngày hoạt động | 08/04/2015 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không chế biến, bảo quản tại trụ sở chính) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không chế biến, bảo quản tại trụ sở chính) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không chế biến, bảo quản tại trụ sở chính) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không sản xuất tại trụ sở chính) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không sản xuất tại trụ sở chính) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không sản xuất tại trụ sở chính) |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không sản xuất tại trụ sở chính) |
1520 | Sản xuất giày dép |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ tại trụ sở chính) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: (trừ chế biến gỗ), (không sản xuất tại trụ sở chính) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ (trừ chế biến gỗ) (không sản xuất tại trụ sở chính) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất và gia công các loại bìa hồ sơ văn phòng, sổ tay và các phụ kiện hồ sơ văn phòng (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở). |
1811 | In ấn (trừ in trên các sản phẩm bao bì, vải, sợi, dệt, may, đan) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không sản xuất tại trụ sở chính) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Không hoạt động tại trụ sở, trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không sản xuất tại trụ sở chính) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không sản xuất tại trụ sở chính) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở chính) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không sản xuất tại trụ sở chính) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Gia công hàng điện tử, lắp ráp hàng điện tử (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không sản xuất tại trụ sở chính) |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy (không sản xuất tại trụ sở chính) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại Chi tiết: - Sản xuất bộ phận ngắt mạch cho dây dẫn điện (các công tắc ứng suất, nút bấm, lẫy khóa); - Sản xuất ổ cắm, dây dẫn điện. |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không sản xuất tại trụ sở chính) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác chi tiết: Sản xuất thiết bị điện |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: - bằng gỗ (trừ chế biến gỗ); - bằng mọi chất liệu (trừ gỗ, đá, bê tông, gốm và trừ gia công cơ khí) (không sản xuất tại trụ sở chính) (không sản xuất tại trụ sở chính) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất găng tay và hoạt động nhồi bông thú (không sản xuất tại trụ sở chính) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy in máy tính |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sản xuất sản phẩn khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - Sản xuất sợi thép bện , sợi tăm thép dùng gia cố trong lốp xe và sợi thép bện cải tiến dùng cho ngành ô tô và các ngành công nghiệp khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế tại trụ sở công ty) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không xử lý và tiêu hủy tại trụ sở chính) |