3702434807 - Công Ty TNHH Công Nghệ Kỹ Thuật Thiên Long
Công Ty TNHH Công Nghệ Kỹ Thuật Thiên Long | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN LONG ENGINEERING TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THIEN LONG ENGINEERING TECHNOLOGY CO., LTD |
Mã số thuế | 3702434807 |
Địa chỉ | Số 347 Nguyễn Đức Thuận, Khu Phố 5, Phường Hiệp Thành, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Số 347 Nguyễn Đức Thuận, Khu Phố 5, Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Võ Quang |
Điện thoại | 0274 383 733 |
Ngày hoạt động | 26/01/2016 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ thiết bị ngoại vi, máy vi tính - Bán lẻ thiết bị viễn thông, thiết bị an ninh điện tử - Bán lẻ thiết bị chống sét, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
1811 | In ấn (Không in ấn bao bì các sản phẩm dệt, may, đan) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe chi tiết : Sản xuất phụ tùng xe máy (không sản xuất, gia công tại địa điểm trụ sở chính) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị viễn thông - công nghệ thông tin, thiết bị an ninh điện tử, phần mềm tin học, hàng điện - điện tử gia dụng (Không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chính) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Không khai thác, xử lý và cung cấp nước tại trụ sở chính) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không thoát nước và xử lý nước thải tại địa điểm trụ sở chính) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, camera, báo cháy, báo trộm và phòng cháy chữa cháy |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết : Đại lý ký gởi hàng hóa, môi giới thương mại |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn bếp gas, nồi inox, thiết bị phụ tùng gas, đồ gia dụng bằng inox và vật liệu khác, tủ kệ nhà bếp, hàng kim khí điện máy, điện lạnh, điện tử và phụ tùng thay thế - Bán buôn mỹ phẩm - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và các trang trí nội, ngoại thất |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn khí dầu mỏ, khí buttan, proban đã hóa lỏng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây, sản phẩm gỗ sơ chế, sơn, véc ni, giấy dán tường và phủ sàn, đồ ngũ kim, khóa, ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác, thiết bị vệ sinh - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn cao su (không chứa mủ cao su tại trụ sở chính) - Bán buôn hóa chất, hóa chất công nghiệp, keo hóa học (Trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thiết bị ngoại vi, máy vi tính - Bán lẻ thiết bị viễn thông, thiết bị an ninh điện tử - Bán lẻ thiết bị chống sét, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hóa chất công nghiệp (Trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp cảng hàng không) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế công trình xây dựng giao thông cầu, đường bộ - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Khảo sát xây dựng công trình - Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ - Thiết kế khảo sát đo đạc địa hình công trình xây dựng - Thiết kế công trình khác thác mỏ - Thẩm tra thiết kế công trình - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp - Thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng - Thiết kế công trình cầu đường sắt - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi - Hoạt động quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình - Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng - Thẩm tra dự án đầu tư - Quản lý dự án đầu tư - Tư vấn đấu thầu - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước và khoáng sản - Hoạt động đo đạc bản đồ, dịch vụ thăm dò khai thác khoáng sản, điều tra cơ bản địa chất về khoáng sản - Tư vấn khảo sát trắc địa, địa chất, môi trường - Dịch vụ, tư vấn lập dự án đề án đóng cửa mỏ khoáng sản |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ phân tích hóa chất |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Tư vấn, thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy,thiết bị an ninh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Cho thuê máy móc thiết bị văn phòng |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, quốc tế |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thao |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư) - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại - Dạy mái vi tính (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |