3702460927 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Lê Nguyên Hùng
Công Ty TNHH Một Thành Viên Lê Nguyên Hùng | |
---|---|
Tên quốc tế | LE NGUYEN HUNG ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LE NGUYEN HUNG CO., LTD |
Mã số thuế | 3702460927 |
Địa chỉ | Số 40, Đường Số 6, Khu Dân Cư Hiệp Thành 3, Tổ 104, Khu 6, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam Số 40, Đường Số 6, Khu Dân Cư Hiệp Thành 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Nguyên Hùng |
Điện thoại | 0983 694 697 |
Ngày hoạt động | 09/05/2016 |
Quản lý bởi | Phú Lợi - Thuế cơ sở 25 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế kết cấu công trình cầu đường bộ - Thiết kế các hệ thống phòng cháy chữa cháy (báo cháy, chữa cháy) - Thẩm tra công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông cầu đường bộ - Khảo sát địa hình công trình xây dựng; lập dự án, tổng dự toán công trình - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng và công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu - đường bộ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn ghế, đồ dùng nội thất bằng gỗ (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su (không chứa mủ cao su tại trụ sở chính), sợi dệt, bột giấy, dây đai, phụ liệu, may mặc. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án thay đổi chủ đầu tư; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế kết cấu công trình cầu đường bộ - Thiết kế các hệ thống phòng cháy chữa cháy (báo cháy, chữa cháy) - Thẩm tra công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông cầu đường bộ - Khảo sát địa hình công trình xây dựng; lập dự án, tổng dự toán công trình - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng và công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu - đường bộ |
7310 | Quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch (Chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (trừ hoạt động pháp lý) |