3702477631 - Công Ty TNHH Phụ Liệu May Mặc Lê Gia
| Công Ty TNHH Phụ Liệu May Mặc Lê Gia | |
|---|---|
| Tên quốc tế | LE GIA OF GARMENT ACCESSORIES COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | LGA GARMENT ACCESSORIES CO.,LTD |
| Mã số thuế | 3702477631 |
| Địa chỉ | Số 253L/2, Đường An Phú 20, Khu Phố 1B, Phường An Phú, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Số 253L/2, Đường An Phú 20, Khu Phố 1B, Phường An Khánh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Nhung |
| Điện thoại | 0902 556 901 |
| Ngày hoạt động | 01/07/2016 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thuận An |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn bao ny lông; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn sợi treo, thẻ bài, nhãn mác, thẻ giấy, dây thun, dây ruy băng; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại và xử lý, tái chế phế liệu tại trụ sở; trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không may trang phục tại trụ sở chính) |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 1520 | Sản xuất giày dép (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất móc quần áo bằng kim loại, Sản xuát hộp đúc, sản xuất dây kéo (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại dây kéo, đầu khóa kéo và chỉ may cho ngành may mặc (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn bao ny lông; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn sợi treo, thẻ bài, nhãn mác, thẻ giấy, dây thun, dây ruy băng; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại và xử lý, tái chế phế liệu tại trụ sở; trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh nhà trọ, phòng trọ |