3702490505 - Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghệ Thắng Lợi
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghệ Thắng Lợi | |
---|---|
Tên quốc tế | THANG LOI TECHNOLOGY EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3702490505 |
Địa chỉ |
Số 23/14, Đường Đt 743, Khu Phố Bình Phước B, Phường An Phú, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Ngọc Khanh |
Điện thoại | 0907 220 484 |
Ngày hoạt động | 16/08/2016 |
Quản lý bởi | Lái Thiêu - Thuế cơ sở 27 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nhiệp: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sô đa, muối công nghiệp, axit và lưu huỳnh; mua bán máy móc, trang thiết bị ngành viễn thông; mua bán các sản phẩm cơ điện; các mặt hàng điện, điện tử, điện lạnh, tin học, các loại máy móc, trang thiết bị, dụng cụ y tế, thí nghiệm, đo lường, tự động hóa, trang thiết bị văn phòng, máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng, nông nghiệp, công nghiệp, giao thông vận tải, các mặt hàng nguyên vật liệu, thiết bị, máy móc ngành hàn, cắt, cơ khí, gia công kim loại; mua bán các loại thiết bị, dây chuyền máy công, nông nghiệp, máy hàn, dây chuyền hàn tự động và phụ tùng tiêu hao; mua bán các mặt hàng gia dụng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất máy móc, trang thiết bị ngành bưu chính viễn thông; sản xuất các sản phẩm cơ điện; sản xuất các mặt hàng điện, điện tử, điện lạnh, tin học, các loại máy móc, trang thiết bị, dụng cụ y tế, thí nghiệm, đo lường, tự động hóa, trang thiết bị văn phòng, máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng, nông nghiệp, công nghiệp, giao thông vận tải, các mặt hàng nguyên vật liệu, thiết bị, máy móc ngành hàn, cắt, cơ khí, gia công kim loại; sản xuất các loại thiết bị, dây chuyền máy công, nông nghiệp, máy hàn, dây chuyền hàn tự động và phụ tùng tiêu hao; sản xuất các mặt hàng gia dụng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bảo dưỡng máy móc, trang thiết bị ngành bưu chính, viễn thông; sửa chữa các sản phẩm cơ điện; sửa chữa bảo dưỡng các mặt hàng điện, điện tử, điện lạnh, tin học, các loại máy móc, trang thiết bị, dụng cụ y tế, thí nghiệm, đo lường, tự động hóa, trang thiết bị văn phòng, máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng, nông nghiệp, công nghiệp, giao thông vận tải, các mặt hàng nguyên vật liệu, thiết bị, máy móc ngành hàn, cắt, cơ khí, gia công kim loại; sửa chữa bảo dưỡng các loại thiết bị, dây chuyền máy công, nông nghiệp, máy hàn, dây chuyền hàn tự động và phụ tùng tiêu hao (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp; lắp đặt các sản phẩm cơ điện; lắp ráp, lắp đặt các mặt hàng điện, điện tử, điện lạnh, tin học, các loại máy móc, trang thiết bị, dụng cụ y tế, thí nghiệm, đo lường, tự động hóa, trang thiết bị văn phòng, máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng, nông nghiệp, công nghiệp, giao thông vận tải, các mặt hàng nguyên vật liệu, thiết bị, máy móc ngành hàn, cắt, cơ khí, gia công kim loại (không lắp ráp, lắp đặt; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại tại trụ sở chính) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nhiệp: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sô đa, muối công nghiệp, axit và lưu huỳnh; mua bán máy móc, trang thiết bị ngành viễn thông; mua bán các sản phẩm cơ điện; các mặt hàng điện, điện tử, điện lạnh, tin học, các loại máy móc, trang thiết bị, dụng cụ y tế, thí nghiệm, đo lường, tự động hóa, trang thiết bị văn phòng, máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng, nông nghiệp, công nghiệp, giao thông vận tải, các mặt hàng nguyên vật liệu, thiết bị, máy móc ngành hàn, cắt, cơ khí, gia công kim loại; mua bán các loại thiết bị, dây chuyền máy công, nông nghiệp, máy hàn, dây chuyền hàn tự động và phụ tùng tiêu hao; mua bán các mặt hàng gia dụng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư; lập hồ sơ mời thầu |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |