3702506730 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Xây Dựng Kct
| Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Xây Dựng Kct | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY CP TM VÀ DV XD KCT |
| Mã số thuế | 3702506730 |
| Địa chỉ | Số 18/6, Đường Dt743, Khu Phố Bình Quới A, Phường Bình Chuẩn, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Số 18/6, Đường Dt743, Khu Phố Bình Quới A, Phường An Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Kim Phước |
| Điện thoại | 0972 188 797 |
| Ngày hoạt động | 14/10/2016 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thuận An |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gạch, cát, đá, xi măng... (trừ hoạt động bãi cát) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cửa sắt, cửa nhôm, các kết cấu khung kim loại trong xây dựng (không gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công công trình cấp thoát nước sinh hoạt, công nghiệp |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công công trình xây dựng hạ tầng kỹ thuật, thi công các công trình thủy lợi; Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt khung nhà tiền chế, nhà kép thép, vì kèo thép, kèo zamil ; lắp đặt hệ thống cửa: khung cửa, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, các loại cửa khác làm từ nhôm, uPVC và các vật liệu khác; thi công trần thạch cao (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe nâng các loại, xe ô tô, xe gắn máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý môi giới (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn chè |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành công nghiệp |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn nhôm, sắt, thép, inox |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch, cát, đá, xi măng... (trừ hoạt động bãi cát) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa công ty (trừ than đá, phế liệu, hóa chất) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ (trừ cảng hàng không) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp lý) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi - thủy điện; giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |