3702516111 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Thi Mai
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Thi Mai | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG THI MAI TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOANG THI MAI CO., LTD |
Mã số thuế | 3702516111 |
Địa chỉ |
Số 216, Khu Phố 1, Phường Mỹ Phước, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Minh Hoàng |
Ngày hoạt động | 18/11/2016 |
Quản lý bởi | Tp. Bến Cát - Đội Thuế liên huyện Bến Cát |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Bán buôn giấy cuộn, giấy phế liệu, nguyên phụ liệu vải, nhựa và các sản phẩm nhựa các loại, phế liệu (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) - Bán buôn chất đốt từ bột gỗ, củi, phế phẩm từ nông, lâm sản (không chứa hàng hóa tại trụ sở chính) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì carton (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công ép giấy kiện (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1811 | In ấn Chi tiết: In ấn bao bì carton (trừ in ấn trên bao bì; in ấn trên vải sợi, dệt, may, đan) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (trừ in ấn trên bao bì; in ấn trên vải sợi, dệt, may, đan) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát các loại |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình ( trừ dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, xây dựng, thiết bị an toàn, bảo hộ lao động, máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, khí đốt (không chứa than đá tại tỉnh Bình Dương; không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox; Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác ( trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn giấy cuộn, giấy phế liệu, nguyên phụ liệu vải, nhựa và các sản phẩm nhựa các loại, phế liệu (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) - Bán buôn chất đốt từ bột gỗ, củi, phế phẩm từ nông, lâm sản (không chứa hàng hóa tại trụ sở chính) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ, vận chuyển chất thải công nghiệp |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho chứa giấy (trừ kinh doanh kho bãi, chứa than đá, phế liệu, hóa chất) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (trừ quầy bar, vũ trường) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất ( trừ thiết kế xây dựng) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ hoạt động cho thuê lại lao động; chỉ được hoạt động khi có giấy phép hoạt động giới thiệu việc làm). |