3702566352 - Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Phát Triển Doanh Nghiệp Toàn Việt Nhất
Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Phát Triển Doanh Nghiệp Toàn Việt Nhất | |
---|---|
Mã số thuế | 3702566352 |
Địa chỉ | Ô 46-48, Đường D6, Tái Định Cư 03, Kdc Việt Sing, Phường An Phú, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Ô 46-48, Đường D6, Tái Định Cư 3, Kdc Việt Sing, Phường An Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | La Ngọc Hương |
Ngày hoạt động | 25/05/2017 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Tư vấn về quản lý doanh nghiệp. Tư vấn đầu tư. Tư vấn tiếp thị các chính sách về nhân sự doanh nghiệp, xây dựng quy chế, nội quy, điều lệ doanh nghiệp, xây dựng cơ cấu điều hành doanh nghiệp, xây dựng quản lý điều hành doanh nghiệp (trừ tư vấn pháp lý). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không may tại trụ sở chính) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1520 | Sản xuất giày dép (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1811 | In ấn (trừ in ấn trên bao bì; in ấn trên vải sợi, dệt, may, đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (trừ in ấn trên bao bì; in ấn trên vải sợi, dệt, may, đan) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không cắt tạo dáng và hoàn thiện đá tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết : Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ và vật liệu khác (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết : Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết : Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước. Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết : Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). Bán buôn xe có động cơ khác ( xe tải cũ và mới, xe mô tô ) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết : Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) .Đại lý xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết : Dịch vụ sữa chữa ô tô và xe có động cơ khác . Dịch vụ bảo trì xe các loại . Làm đồng, sơn, sửa điện máy, điện lạnh, hàn si ô tô và các loại xe có động cơ khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết : Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết : Đại lý mô tô, xe máy. Bán buôn mô tô, xe máy. Bán lẻ mô tô, xe máy. Mua bán xe máy cũ và mới |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết : Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa . Môi giới (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : Bán buôn hoa và cây. Bán buôn động vật sống. Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác. Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết : Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt. Bán buôn thủy sản. Bán buôn rau, quả. Bán buôn cà phê. Bán buôn chè. Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn thực phẩm khác ( thực phẩm đóng hộp, lon, chai, thùng,…) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết : Bán buôn đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết : Bán buôn vải. Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. Bán buôn hàng may mặc. Bán buôn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Bán buôn va li, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác .Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết : Bán buôn than đá , nhiên liệu rắn khác ,dầu thô, xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan (không chứa than đá tại tỉnh Bình Dương; không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết : Bán buôn sắt, thép, tôn, nhôm và phụ kiện |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Bán buôn tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. Bán buôn hóa chất khác. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. ((trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế; không chứa mủ cao su tại trụ sở chính; không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết : Vận tải hành khách bằng taxi. Vận tải hành khách bằng xe lam, xe máy. Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết : Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết : Vận tải hàng hóa , vật tư, thiết bị, ,máy móc bằng ô tô, bằng xe tải liên tỉnh. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết : Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ. (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết : Vận tải hàng hóa , vật tư, thiết bị bằng phương tiện cơ giới ( xuồng, ghe, tàu, sà lan, đường sông liên vận ) (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết : Bốc xếp hàng hóa bằng phương tiện cơ giới . Bốc xếp hàng hóa đường bộ. Bốc xếp hàng hóa đường sông . Bốc xếp hàng hóa đường biển |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn về quản lý doanh nghiệp. Tư vấn đầu tư. Tư vấn tiếp thị các chính sách về nhân sự doanh nghiệp, xây dựng quy chế, nội quy, điều lệ doanh nghiệp, xây dựng cơ cấu điều hành doanh nghiệp, xây dựng quản lý điều hành doanh nghiệp (trừ tư vấn pháp lý). |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo sản phẩm đã được phép lưu hành. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Chụp ảnh thẻ, ảnh chân dung, hộ chiếu, đám cưới, nghệ thuật. Chụp ảnh cho mục đích thương mại. Quay video đám cưới, hội họp |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô, mô tô, xe du lịch, phương tiện vận tải các loại, các loại xe có động cơ khác. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Đại lý kinh doanh vé máy bay. Đại lý dịch vụ đặt phòng nghỉ. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Tư vấn chăm sóc, duy trì, bảo dưỡng cảnh quan. |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Dịch vụ đánh máy, soạn thảo văn bản. Photo, in văn bản. Dịch vụ hỗ trợ thủ tục hành chính doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội chợ triển lãm thương mại, hội thảo. |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ thủ tục đăng ký doanh nghiệp, đăng ký đầu tư, đăng ký nhà đất. Dịch vụ dịch thuật. Dịch vụ hỗ trợ cung cấp thông tin kinh tế, văn bản kinh tế. Dịch vụ băng tải chuyển hàng hóa. Dịch vụ hỗ trợ lập thủ tục hồ sơ nhà đất. Dịch vụ hỗ trợ thủ tục vay vốn ngân hàng. (trừ tư vấn pháp lý) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Dịch vụ tư vấn du học, tư vấn học ngoại ngữ. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |