3702590059 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Cami Vina
| Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Cami Vina | |
|---|---|
| Tên quốc tế | CAMI VINA PRODUCTION TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CAMI VINA PRODUCTION TRADING SERVICE CO., LTD |
| Mã số thuế | 3702590059 |
| Địa chỉ |
Số 29, Đường Đx 09, Tổ 5, Khu Phố Vĩnh An, Phường Tân Khánh, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Khánh |
| Điện thoại | 0973 883 636 |
| Ngày hoạt động | 09/08/2017 |
| Quản lý bởi | Tân Uyên - Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
(Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa giấy (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại; không gia công tại trụ sở chính) |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện; Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Trừ hoạt động bãi cát) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buộn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính; trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường). Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thiết kế thuê khuôn mẫu |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |