3702602032 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Nam Long Phát
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Nam Long Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM LONG PHAT TRADING SERVICING ONE MEMBER CO., LTD |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV TM-DV NAM LONG PHÁT |
Mã số thuế | 3702602032 |
Địa chỉ |
Thửa Đất Số 43, Tờ Bản Đồ Số 11Ab, Khu Đô Thị - Thương Mại -, Phường Dĩ An, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đinh Văn Nam |
Ngày hoạt động | 25/09/2017 |
Quản lý bởi | Dĩ An - Thuế cơ sở 26 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế), mực in - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại và xử lý, tái chế tại trụ sở, trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) - Bán buôn nhựa các loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Không Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ tại trụ sở chính) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1811 | In ấn (Trừ in bao bì; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại ((Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Không Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại tại trụ sở chính) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp (Không sản xuất gia công tại trụ sở chính) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Không thoát nước và xử lý nước thải tại trụ sở chính) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở chính) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở chính) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Không xử lý và tiêu huỷ rác thải tại trụ sở chính) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Không xử lý và tiêu huỷ rác thải tại trụ sở chính) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ nuôi, con nuôi có yêu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (trừ các sản phẩm văn hoá phản động, đồi truỵ, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn máy móc, thiết bị ngành in ấn |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Không chứa than đá tại tỉnh Bình Dương; không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế), mực in - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại và xử lý, tái chế tại trụ sở, trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) - Bán buôn nhựa các loại |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh kho bãi, than đá, phế liệu, hóa chất) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa tại cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu - Đại lý làm thủ tục hải quan (chỉ hoạt động khi đáp ứng quy định đăng ký và hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan) - Đại lý giao nhận và vận chuyển hàng hoá đường bộ, đường biển - Đại lý tàu biển - Dịch vụ đại lý vận chuyển đường biển - Môi giới thuê tàu biển - Đại lý làm thủ tục |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế chế bản film, bản polime |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Chỉ được hoạt động khi có giấy phép hoạt động giới thiệu việc làm) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Chỉ được hoạt động khi có giấy phép hoạt động giới thiệu việc làm) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch (Chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |