3702611598 - Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng & Mô Hình Ánh Minh
| Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng & Mô Hình Ánh Minh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ANH MINH CONSTRUCTION INVESTMENT & MODEL COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | ANH MINH CONSTRUCTION INVESTMENT & MODEL CO., LTD |
| Mã số thuế | 3702611598 |
| Địa chỉ |
Số 43/37 Văn Công Khai, Tổ 60, Khu 9, Phường Thủ Dầu Một, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Thị Bích Tuyền |
| Điện thoại | 0917 540 012 |
| Ngày hoạt động | 24/10/2017 |
| Quản lý bởi | Phú Lợi - Thuế cơ sở 25 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, đường dây và trạm biến áp đến 35 KV, thi công lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1811 | In ấn (Trừ in ấn bao bì và các sản phẩm dệt, may, đan) |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện, đường dây và trạm biến áp đến 35 KV (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Không khai thác, xử lý nước tại trụ sở chính) |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Không thoát nước và xử lý nước thải tại trụ sở chính) |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Không chứa, phân loại, rác thải trụ sở chính) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không xử lý và tiêu huỷ rác thải tại trụ sở chính) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, đường dây và trạm biến áp đến 35 KV, thi công lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thi công nhà thép tiền chế, lắp đặt đồ nội ngoại thất |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo, vét, hút cát, cầu, cảng, biển. luồng, lạch, sông, hồ |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh - cơ điện - Bán buôn máy móc, thiết bị nước - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành công nghiệp - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim, bán buôn thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn xác nhà, phế liệu (Không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ thép không gỉ, inox sắt, nhôm |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Trừ quầy bar, vũ trường) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp - Hoạt động đo đạc bản đồ, lập dự án đầu tư - Giám sát thi công các công trình dân dụng công nghiệp, giao thông thủy lợi - Thẩm tra dự toán công trình dân dụng, công nghiệp - Lập dự toán công trình dân dụng, công nghiệp - Quản lý dự án - Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình xây dựng, công nghiệp giao thông thủy lợi và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác - Thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế nội ngoại thất công trình - Tư vấn đấu thầu, quản lý dự án đầu tư, tư vấn xây dựng |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Gia công bảng hiệu, hộp đèn mặt dựng, cắt khác trên các chất liệu bằng mica, aluminium, inox, đồng, gỗ, vải, nhôm (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |