3702617021 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xd Ck Phương Châu
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xd Ck Phương Châu | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUONG CHAU CK XD SERVICES TRADING CORPORATION |
Tên viết tắt | PHUONG CHAU CORPORATION |
Mã số thuế | 3702617021 |
Địa chỉ |
Ô 18 Lô Ha2, Đường Dha 3, Khu Dân Cư Mỹ Phước Iii, Phường Thới Hòa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đinh Gia Tuấn |
Điện thoại | 0274 391 311 |
Ngày hoạt động | 13/11/2017 |
Quản lý bởi | Bến Cát - Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (Chỉ được hoàn thiện sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1811 | In ấn (trừ in ấn trên bao bì; in ấn trên vải sợi, dệt, may, đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in ( trừ in ấn trên bao bì; in ấn trên vải sợi, dệt, may, đan) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Khoan, tiện, uốn, nghiền, mài, phay, bào, cưa, cắt, hàn, gọt, nối các phần của khung kim loại (sắt, thép, nhôm, inox), gia công đinh, ốc vít các loại (Chỉ được sản xuất, gia công, nghiền sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị, máy móc các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông, cảng biển, sân bay, bưu chính viễn thông, hạ tầng kỹ thuật đô thị-nông thôn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (hoàn thiện tại công trình) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét kênh rạch, sông ngòi, cảng biển, khai thông dòng chảy |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống), ô tô chở khách, ô tô bán tải, ô tô chở tiền, ô tô cứu thương |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy. Bán lẻ mô tô, xe máy. Đại lý mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn sách báo, tạp chí (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách), văn phòng phẩm. - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp, dân dụng. - Bán buôn đồ ngũ kim, bulông, ốc vít và các sản phẩm có ren tương tự |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, chì, kẽm, inox các loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn nhựa các loại; - Bán buôn phế liệu (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính). - Bán buôn đồng phục, trang phục bảo hộ lao động - Bán buôn bao bì các loại - Bán buôn các sản phẩm nhựa, nguyên liệu từ nhựa, bao ny lon - Bán buôn phụ liệu may mặc - Bán buôn cao su các loại |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ xi măng, gach xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ phế liệu) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quầy bar, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar, vũ trường) |
5820 | Xuất bản phần mềm |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp: Lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình; - Thiết kế điện các công trình đường dây và trạm; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng-Công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Giao thông cầu, đường bộ; - Thiết kế công trình giao thông; - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ điện công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng & công nghiệp; - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật và môi trường; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ (trừ tư vấn pháp lý). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của tổng cục du lịch) |
7912 | Điều hành tua du lịch (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của tổng cục du lịch) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết : Tổ chức sự kiện |