3702617744 - Công Ty TNHH An Thịnh Elevator
Công Ty TNHH An Thịnh Elevator | |
---|---|
Tên quốc tế | AN THINH ELEVATOR COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AN THINH ELEVATOR CO., LTD |
Mã số thuế | 3702617744 |
Địa chỉ |
Số 31, Đường Tân Long, Khu Phố Tân Long, Phường Dĩ An, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Tiến Sỹ |
Điện thoại | 0976 528 402 |
Ngày hoạt động | 15/11/2017 |
Quản lý bởi | Dĩ An - Thuế cơ sở 26 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị ngành công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Lắp đặt, bảo trì thiết bị nâng chuyển: cần trục, thang máy, palăng, tời, linh kiện thiết bị nâng chuyển; thiết bị trong ngành hàng hải; thiết bị công nghiệp, xe cẩu; thiết bị thi công cơ giới (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Lắp đặt hệ thống khung, sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận phụ trợ của chúng. Thi công lắp đặt nhà kim loại đúc sẵn và các bộ phận phụ trợ của chúng; cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng, vách ngăn phòng bằng kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Gia công cơ khí (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp chi tiết: Sản xuất thiết bị nâng chuyển: cần trục, thang máy, palăng, tời, linh kiện thiết bị nâng chuyển; thiết bị trong ngành hàng hải; thiết bị công nghiệp, xe cẩu; thiết bị thi công cơ giới (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị ngành công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Lắp đặt, bảo trì thiết bị nâng chuyển: cần trục, thang máy, palăng, tời, linh kiện thiết bị nâng chuyển; thiết bị trong ngành hàng hải; thiết bị công nghiệp, xe cẩu; thiết bị thi công cơ giới (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy cầu thang tự động. Cửa các loại tự động. Hệ thống đèn chiếu sáng. Hệ thống hút bụi. Hệ thống âm thanh. Hệ thống thiết bị dùng cho ngành vui chơi, giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện: đèn trang trí, vật liệu điện công nghiệp, dân dụng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán thiết bị nâng chuyển: cần trục, thang máy, palăng, tời, linh kiện thiết bị nâng chuyển; thiết bị trong ngành hàng hải; thiết bị công nghiệp, xe cẩu; thiết bị thi công cơ giới. Mua bán vật liệu điện. Mua bán trang thiết bị phụ tùng cơ khí. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu in, decal, vật tư ngành quảng cáo, pano, hộp đèn. Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hoá (trừ kinh doanh kho bãi; lưu giữ than đá, phế liệu, hóa chất) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình. Tư vấn xây dựng ( trừ khảo sát xây dựng). Lập dự toán, thẩm tra dự toán công trình xây dựng. Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, Thiết kế đồ họa; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn về chuyển giao công nghệ. Môi giới thương mại. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |