3702617864 - Công Ty TNHH Giáo Dục Thủy Nguyên
| Công Ty TNHH Giáo Dục Thủy Nguyên | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THUY NGUYEN EDUCATION COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 3702617864 |
| Địa chỉ | Số 79, Khu Phố Bình Hòa, Phường Lái Thiêu, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Số 79, Khu Phố Bình Hòa, Phường Lái Thiêu, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Bích Thủy |
| Ngày hoạt động | 15/11/2017 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thuận An |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thu mua phế liệu (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính; trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (sản phẩm thuốc lá, thuốc lào sản xuất trong nước) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (sản phẩm sản xuất trong nước) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar, vũ trường) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quầy bar, vũ trường) |
| 8510 | Giáo dục mầm non (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
| 8520 | Giáo dục tiểu học (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
| 8532 | Đào tạo trung cấp (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
| 8541 | Đào tạo đại học (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
| 8542 | Đào tạo thạc sỹ (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (không kinh doanh trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội và không kinh doanh trò chơi có thưởng) |