3702639138 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Kathy
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Kathy | |
---|---|
Mã số thuế | 3702639138 |
Địa chỉ | 234/72 Đường Bùi Quốc Khánh, Khu 6, Phường Chánh Nghĩa, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam 234/72 Đường Bùi Quốc Khánh, Khu 6, Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lâm Thị Vân |
Điện thoại | 0389 555 777 |
Ngày hoạt động | 31/01/2018 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, Nhà nghỉ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1311 | Sản xuất sợi (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (không sản xuất, gia công, hoàn thiện sản phẩm tại trụ sở chính) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không may trang phục tại trụ sở chính) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (không thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú tại trụ sở chính) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1520 | Sản xuất giày dép (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không tại trụ sở chính) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim lọai và in trên các sản phẩm bao bì, vải, sợi, dệt, may đan ) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông. Hệ thống tưới tiêu (kênh), các bể chứa; Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) ; Nhà máy xử lý nước thải; Các trạm bơm; Nhà máy năng lượng; Khoan nguồn nước; Xây dựng công trình điện đến 35KV |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dây dẫn và thiết bị điện; Đường dây thông tin liên lạc; Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học; Đĩa vệ tinh; Hệ thống chiếu sáng; Chuông báo cháy; Hệ thống báo động chống trộm; Hệ thống phòng cháy, chữa cháy (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống), ô tô chở khách, ô tô bán tải, ô tô chở tiền, ô tô cứu thương |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : đại lý, Môi giới (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết : có cồn, không cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Buôn bán máy móc, thiết bị y tế. Buôn bán máy móc, thiết bị môi trường, thiết bị năng lượng mới. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện, điện năng lượng mặt trời. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ uống có cồn: rượu mạnh, rượu vang, bia - Bán lẻ đồ uống không chứa cồn: các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có ga như: coca cola, pepsi cola, nước cam, nước chanh, nước quả khác - Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ xi măng, gach xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ phế liệu) (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, Nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quầy bar, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar, vũ trường) |