3702650798 - Công Ty TNHH Hoàng Minh Asia
Công Ty TNHH Hoàng Minh Asia | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG MINH ASIA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOANG MINH ASIA CO.,LTD |
Mã số thuế | 3702650798 |
Địa chỉ | 50/19, Đường Thủ Khoa Huân, Khu Phố Bình Phú, Phường Bình Chuẩn, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam 50/19, Đường Thủ Khoa Huân, Khu Phố Bình Phú, Phường An Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Hoàng Đức Định
Ngoài ra Hoàng Đức Định còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 02/04/2018 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ( Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu ( Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ ( Không cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ tại trụ sở chính) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện ( Không sản xuất gia công tại trụ sở chính) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá ( Không cắt, tạo dáng và hoàn thiện đá tại trụ sở chính) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không khai thác mạch nước ngầm, không xử lý nước tại trụ sở chính) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không xử lý tại trụ sở chính) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không chứa, phân loại và xử lý, tái chế tại trụ sở; trừ các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, đồ điện gia dụng , đèn và bộ đèn điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện( Máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện)- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành gỗ, ngành xây dựng, ngành nước |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan ( Trừ sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại ( Trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng( trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu( không chứa, phân loại, xử lý, tiêu hủy phế liệu tại trụ sở chính); Bán buôn hóa chất, phế liệu ngành gỗ, ngành xây dựng, keo dán, nhựa PU, nhựa NC, nhựa các loại( trừ hóa chất bảng 1 theo công ước quốc tế) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (rừ hoạt động bến bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; thu phát các chứng từ vận đơn, vận tải; dịch vụ khai thuế hải quan |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |