3702652499 - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Kết Cấu Thép Chánh Dương
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Kết Cấu Thép Chánh Dương | |
---|---|
Mã số thuế | 3702652499 |
Địa chỉ | Thửa Đất Số 2163, Tờ Bản Đồ 12Tdh.10, Tổ 17, Khu Phố Đông Tác, Phường Tân Đông Hiệp, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Thửa Đất Số 2163, Tờ Bản Đồ 12Tdh.10, Tổ 17, Khu Phố Đông Tác, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Ngọc Diệu Hiếu |
Điện thoại | 0979 379 958 |
Ngày hoạt động | 05/04/2018 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(không gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ in ấn trên bao bì; in ấn trên vải sợi, dệt, may, đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (trừ in ấn trên bao bì; in ấn trên vải sợi, dệt, may, đan) |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu. (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng dân dụng về cơ khí. (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý; - Môi giới. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thực phẩm chăm sóc sắc đẹp, thực phẩm bổ dưỡng, thực phẩm chức năng; - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; - Bán buôn thủy sản; - Bán buôn rau, quả; - Bán buôn cà phê; - Bán buôn chè; - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Bán buôn thực phẩm khác. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước ngọt, nước giải khát, nước suối, nước khoáng. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (sản xuất trong nước) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải; - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; - Bán buôn hàng may mặc; - Bán buôn giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách); - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành quảng cáo; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép; - Bán buôn kim loại khác. (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. (trừ hoạt động bến thủy nội địa và không mua bán cát có nguồn gốc khai thác trái phép, địa điểm chứa vật liệu xây dựng không vi phạm hành lang bảo vệ đường sông) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn đồ ngũ kim, bu lông, ốc vít, đinh vít; - Bán buôn nguyên liệu, vật liệu, máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành cơ khí, xây dựng; - Bán buôn vật tư ngành quảng cáo. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thực phẩm chăm sóc sắc đẹp, thực phẩm bổ dưỡng, thực phẩm chức năng trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia, nước ngọt, nước giải khát, nước suối, nước khoáng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (sản xuất trong nước) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ ngũ kim, bu lông, ốc vít, đinh vít trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nguyên liệu, vật liệu, máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành cơ khí, xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ vật tư, máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành quảng cáo trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp, cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar và vũ trường) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn, thiết kế máy móc và thiết bị cơ khí; - Thiết kế công trình cấp thoát nước; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; - Quản lý dự án các công trình xây dựng; - Lập dự toán công trình; - Tư vấn, giám sát thi công công trình; - Tư vấn, thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; - Tư vấn, thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Tư vấn, thiết kế công trình giao thông cầu đường bộ; - Tư vấn, thiết kế cảnh quan khu đô thị; - Tư vấn, thiết kế, giám sát thi công hệ thống điện, nước, phòng cháy chữa cháy, điều hòa không khí và thông gió. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế trong lĩnh vực cơ khí; - Thiết kế, trang trí nội - ngoại thất; - Thiết kế quảng cáo. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Chụp hình quảng cáo. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô và xe có động cơ khác. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Vẽ quảng cáo. |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |