3702656951 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Ninh Bằng Phát
| Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Ninh Bằng Phát | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NINH BANG PHAT TRADE MANUFACTURING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CÔNG TY SX TM NINH BẰNG PHÁT |
| Mã số thuế | 3702656951 |
| Địa chỉ | Số 68/9 Tổ 4B Khu Phố Đông Thành, Phường Tân Đông Hiệp, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Số 68/9 Tổ 4B Khu Phố Đông Thành, Phường Dĩ An, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Nguyễn Quốc Nam
Ngoài ra Nguyễn Quốc Nam còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Ngày hoạt động | 19/04/2018 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Dĩ An |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: bán buôn nguyên liệu, vật liệu ngành gỗ; phụ liệu ngành sơn ,hóa chất, (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế, trừ hóa chất sử dụng trong công nghiệp); mùn cưa, dăm bào, màng mỏng, hạt nhựa PE, nguyên phụ liệu ngành may mặc, mút xốp (không chứa mùn cưa và dăm bào tại trụ sở chính) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công trang phục (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Gia công vali, ba lô, túi xách (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm khác từ mùn cưa và dăm bào (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; không chứa mùn cưa và dăm bào tại trụ sở chính) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết : gia công hàng ngũ kim (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công hàng mút xốp (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn hoa quả, trái cây |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành chế biến gỗ. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ các loại và gỗ chế biến, gỗ sơ chế có nguồn gốc hợp pháp; gỗ xây dựng; tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; gỗ ván lạng, ván ép, ván MDF, ván Okal; đồ ngũ kim; gỗ các loại; sơn và vecni. Bán buôn hàng ngũ kim (trừ vàng miếng) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn nguyên liệu, vật liệu ngành gỗ; phụ liệu ngành sơn ,hóa chất, (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế, trừ hóa chất sử dụng trong công nghiệp); mùn cưa, dăm bào, màng mỏng, hạt nhựa PE, nguyên phụ liệu ngành may mặc, mút xốp (không chứa mùn cưa và dăm bào tại trụ sở chính) |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gỗ cây và gỗ chế biến; đồ thủ công mỹ nghệ bằng gỗ. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh, dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu |