3702659046 - Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hoàng Thiên Sơn 778
| Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hoàng Thiên Sơn 778 | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TM & DV XNK HOÀNG THIÊN SƠN 778 | 
| Mã số thuế | 3702659046 | 
| Địa chỉ | Số 59, Đường Võ Minh Đức, Khu Phố 5, Phường Phú Thọ, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Số 59, Đường Võ Minh Đức, Khu Phố 5, Phường Phú Thọ, Gia Lai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | 
Tống Văn Sơn
 Ngoài ra Tống Văn Sơn còn đại diện các doanh nghiệp:  | 
| Ngày hoạt động | 02/05/2018 | 
| Quản lý bởi | Tỉnh Bình Dương - VP Chi cục Thuế khu vực XVI | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đã chuyển cơ quan thuế quản lý | 
| Ngành nghề chính | 
Xây dựng nhà các loại
 Chi tiết: Xây dựng công trình nhà dân dụng và công nghiệp, nhà xưởng  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ tại trụ sở chính)  | 
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)  | 
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)  | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)  | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Tiện, phay, bào, hàn, cắt, mài, đục (không xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại, mài, bào, đục tại trụ sở chính)  | 
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)  | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)  | 
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)  | 
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý rác thải tại trụ sở chính)  | 
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý rác thải tại trụ sở chính)  | 
| 3830 | Tái chế phế liệu (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính)  | 
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình nhà dân dụng và công nghiệp, nhà xưởng  | 
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi , nạo vét sông , rạch , vớt lục bình khai thông dòng chảy  | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống điện, báo cháy, báo trộm, camera quan sát  | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát (trừ quầy bar, vũ trường)  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất , hàng thủ công mỹ nghệ , đồ điện gia dụng và đồ dùng khác cho gia đình  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, tôn  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây , gỗ chế biến ; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa)  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phế liệu các loại  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa, hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa ; Khai thuê hải quan  | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nghĩa trang (thực hiện theo quy hoạch); Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê  | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ tư vấn pháp lý)  | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế nội, ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp  | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất  | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô và xe có động cơ khác  | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng  | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh,xuất nhập khẩu các mặc hàng công ty kinh doanh  | 
| 9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |