3702724961 - Công Ty TNHH Ue Furniture Việt Nam
Công Ty TNHH Ue Furniture Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | UE FURNITURE VIET NAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | UE FURNITURE VIET NAM CO., LTD |
Mã số thuế | 3702724961 |
Địa chỉ |
Lô Cn6, Đường N4, Khu Công Nghiệp Sóng Thần 3, Phường Phú Tân, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lu, Chengyi |
Ngày hoạt động | 29/11/2018 |
Quản lý bởi | Tỉnh Bình Dương - VP Chi cục Thuế khu vực XVI |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm đồ nội thất như ghế sofa, ghế văn phòng... |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm đồ nội thất như ghế sofa, ghế văn phòng... |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) hàng hóa có mã HS 9401, 9402, 9403, 9404, 6304, 7013, 7321, 7323, 7324, 7417, 7418, 7615 và các hàng hóa không thuộc danh mục cấm phân phối theo quy định của pháp luật. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) hàng hóa có mã HS 7201, 7202, 7203, 7206, 7207, 7208, 7209, 7210, 7211, 7212, 7213, 7214, 7215, 7216, 7217, 7218, 7219, 7220, 7221, 7222, 7223, 7224, 7225, 7226, 7227, 7228, 7229, 7325, 7326, 7401, 7403, 7405, 7407, 7408, 7409, 7410, 7501, 7502, 7505, 7506, 7507, 7508, 7601, 7604, 7605, 7606, 7607, 7608, 7609, 7610, 7801, 7803, 7804, 7805, 7806, 7904, 7905, 7906, 7907, 8003, 8004, 8005, 8006, 8007, 8101, 8102, 8103, 8104. và các hàng hóa không thuộc danh mục cấm phân phối theo quy định của pháp luật. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) hàng hóa có mã HS 3210, 3208, 3209, 8204, 8205, 8207, 8208, 4601, 4602, 4407, 4408, 4409, 4410, 4411, 4412, 4413, 3917, 3920, 4420, 4404, 4421, 1401, 7301, 7302, 7303, 7304, 7305, 7306, 7307, 7308, 7309, 7310, 7311, 7312, 7314, 7315, 7316, 7317, 7318, 7319, 7320, 7411, 7412, 7413, 7414, 7415, 7416, 7611, 7612, 7613, 7614, 7616, 8301, 8302, 8303, và các hàng hóa không thuộc danh mục cấm phân phối theo quy định của pháp luật. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) hàng hóa có mã HS 3908, 6602, 6603, 5801, 5802, 5804, 5805, 5806, 5807, 5808, 5809, 5810, 4819, 4304, 4107, 4112, 4113, 4114, 4115, 7419, 8201, 8202, 8203, 8204, 8205, 8206, 8207, 8208, 8209, 8210, 8211, 8212, 8213, 8214, 8215, 8304, 8305, 8306, 8307, 8308, 8309, 8310, 8311 và các hàng hóa không thuộc danh mục cấm phân phối theo quy định của pháp luật. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu theo quy định của pháp luật. |