3702955849 - Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Cát Mộc Sơn
Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Cát Mộc Sơn | |
---|---|
Tên quốc tế | CAT MOC SON CONSTRUCTION DESIGN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY TNHH TK XD CÁT MỘC SƠN |
Mã số thuế | 3702955849 |
Địa chỉ | 34/15/1, Ấp 3, Xã Thanh An, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam 34/15/1, Ấp 3, Xã Thanh An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Anh Sơn |
Điện thoại | 0963 967 892 |
Ngày hoạt động | 01/03/2021 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Cát |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: bằng gỗ; bằng kim loại; bằng vật liệu khác. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, công viên - cây xanh, cảnh quan, bãi đậu xe. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: lợi, nạo, vét công trình thủy lợi, công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy, Xây dựng công trình khai khoáng, Xây dựng công trình chế biến, chế tạo, . |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống cơ - điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp, trạm biến áp; Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Quản lý, duy tu bảo dưỡng và xây dựng công trình giao thông, công trình đô thị và công trình công cộng (cầu đường bộ, thoát nước, chiếu sáng công cộng, vệ sinh đô thị...) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn động vật sống, Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa). (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; khác. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: có cồn; không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn hàng gốm sứ, thủy tinh, hang thủ công mỹ nghệ, hàng kim khí điện máy - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn trang thiết bị phòng cháy chữa cháy; Mua bán phụ tùng máy móc, thiết bị dân dụng và công nghiệp; mua bán máy nước nóng năng lượng mặt trời, máy lọc nước và các thiết bị phụ tùng, mua bán máy móc thiết bị cơ, điện lạnh |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, nhôm, inox (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; vật tư, thiết bị điện, nước (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán camera quan sát, thiết bị chống trộm |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Quản lý dự án (trừ tư vấn pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập dự toán, tổng dự toán công trình; Thẩm tra dự toán; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế nội ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cảnh quan; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế lắp đặt TBCT đường dây truyền tải và TBA 35 Kv; Thẩm tra thiết kế lắp đặt TBCT đường dây truyền tải và TBA 35 Kv; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát địa hình; Thiết kế điện – cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế điện – cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình, lắp đặt phần điện, thiết bị của đường dây và trạm biến áp công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình Phòng cháy, chữa cháy; Thẩm tra thiết kế công trình Phòng cháy, chữa cháy; Thiết kế công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; Thẩm tra thiết kế công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng, Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi; Giám sát thi công xây dựng công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Chi tiết: Thiết kế trang trí nội thất, ngoại thất; Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |