3703284061 - Công Ty TNHH TMDV & Đầu Tư Lê Đạt
Công Ty TNHH TMDV & Đầu Tư Lê Đạt | |
---|---|
Tên quốc tế | LE DAT TMDV & INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LE DAT TMDV & INVESTMENT CO., LTD |
Mã số thuế | 3703284061 |
Địa chỉ |
Số 242/8, Khu Phố Khánh Long, Phường Tân Phước Khánh, Thành Phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Văn Đạt |
Điện thoại | 0827 817 338 |
Ngày hoạt động | 15/01/2025 |
Quản lý bởi | Thành phố Tân Uyên - Đội Thuế liên huyện Tân Uyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông. Tư vấn đấu thầu dự án …; Thi công xây dựng công trình dân dụng– công nghiệp; Thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình dân dụng – công nghiệp; Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng – công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thẩm tra thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, Thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công trình dân dụng – công nghiệp; Giám sát công trình giao thông (cầu, đường bộ); Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất chế biến hạt điều, dầu làm từ vỏ hạt điều (Không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh ( thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Trừ thiết bị thu phát sóng) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị máy móc kỹ thuật phục vụ sản xuất, thí nghiệm, thiết bị giảng dạy, học tập, thiết bị xử lý môi trường |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở). |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở, trừ bán lẻ bình gas, kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, trừ mua bán vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao ) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: cung cấp suất ăn công nghiệp |
5820 | Xuất bản phần mềm (trừ xuất bản phẩm) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông. Tư vấn đấu thầu dự án …; Thi công xây dựng công trình dân dụng– công nghiệp; Thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình dân dụng – công nghiệp; Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng – công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thẩm tra thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, Thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công trình dân dụng – công nghiệp; Giám sát công trình giao thông (cầu, đường bộ); Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Cung cấp tất cả các lĩnh vực của dịch vụ quảng cáo (thông qua năng lực của tổ chức hoặc hợp đồng phụ), bao gồm tư vấn, dịch vụ sáng tạo, sản xuất các nguyên liệu cho quảng cáo, kế hoạch truyền thông |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (chỉ được hoạt động khi có giấy phép hoạt động giới thiệu việc làm) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |