3703328992 - Công Ty TNHH Vận Tải Quốc Tế Vina Trucking
Công Ty TNHH Vận Tải Quốc Tế Vina Trucking | |
---|---|
Mã số thuế | 3703328992 |
Địa chỉ | Số 200/59A Đường Bùi Thị Xuân, Khu Phố Tân Phú 2, Phường Tân Bình, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Số 200/59A Đường Bùi Thị Xuân, Khu Phố Tân Phú 2, Phường Tân Đông Hiệp, Quảng Ngãi, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Thái Doãn Thế |
Điện thoại | 0977 737 771 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1811 | In ấn (trừ in ấn trên bao bì; in ấn trên vải sợi, dệt, may, đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại (Trừ những loại nhà nước cấm) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm từ plastic (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Chỉ được rèn, dập, ép và cán, luyện bột kim loại sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất viên nén chế biến từ phế phẩm nông - lâm nghiệp; sản xuất phụ phẩm, phế phẩm tái chế từ nông - lâm - thủy sản; ép khối bả mía, bả mì (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Sữa chữa, lắp ráp hệ thống internet , camera an ninh ,máy tính , điện thoại , máy chấm công , máy in , máy photocopy, hệ thống máy hút thông gió công nghiệp (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xuất nhập khẩu ô tô các loại |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Bán buôn xuất nhập khẩu ô tô các loại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu các loại(trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, bán buôn đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, bán buôn cà phê, chè; bán buôn muối; Bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng; Bán buôn các loại gia vị chế biến thực phẩm: bột ngọt, hạt nêm, nước mắm, dầu ăn; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn bia, nước ngọt, rượu các loại (trừ quán bar, vũ trường) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: , quần áo, các sản phẩm khác tương tự |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn gốm sứ, hàng mây tre lá, đồ gỗ mỹ nghệ, hàng trang trí nội thất, và đồ dùng nội thất tương tự, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn bàn ghế nội thất các loại. Bán buôn bóng đèn chiếu sáng, quạt các loại |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm có liên quan( không lập trạm xăng dầu tại địa điểm trụ sở chính) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện, nước, kính, các loại sơn, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn vật liệu xây dựng, sơn, vec ni, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, ván lạng, ván ép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bao bì các loại Bán buôn vỏ xe các loại Bán buôn sơn các loại Bán buôn giấy các loại Bán buôn hóa chất các loại Bán buôn các sản phẩm nhựa, nguyên liệu từ nhựa, hạt nhựa các loại -Bán buôn các sản phẩm, nguyên liệu làm từ nhựa tái chế các loại -Bán buôn hạt nhựa tái chế các loại Bán buôn dầu nhớt các loại Bán buôn máy móc, thiết bị điện các loại Bán buôn viên nén gỗ làm từ dăm bào, mùn cưa |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ quần, áo, giày, dép, vớ, găng tay và các dụng cụ bảo hộ lao động Bán lẻ các loại giày dép , các loại túi xách , các loại dây thắt lưng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |