3703363210 - Công Ty Cổ Phần Nguồn Nhân Lực Xanh (Việt Nam)
| Công Ty Cổ Phần Nguồn Nhân Lực Xanh (Việt Nam) | |
|---|---|
| Tên quốc tế | GREEN HUMAN RESOURCES (VIETNAM) JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | GREEN-HR., JSC | 
| Mã số thuế | 3703363210 | 
| Địa chỉ | 
Thửa Đất Số 555, Tờ Bản Đồ 214. Ô 24 Lô Dc 74, Đường D1, Khu Phố 4, Kdc Vietsing, Phường Thuận Giao, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Vương Phước Lợi | 
| Ngành nghề chính | 
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
 Chi tiết : Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết : Hoạt động dịch vụ trồng trọt  | 
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết : Hoạt động dịch vụ chăn nuôi  | 
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết : Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch  | 
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống Chi tiết : Xử lý hạt giống để nhân giống  | 
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết : - Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ - Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre - Trồng rừng và chăm sóc rừng khác - Ươm giống cây lâm nghiệp  | 
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết : - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản  | 
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết : - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác  | 
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu  | 
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết : Hoàn thiện sản phẩm dệt  | 
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu  | 
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết : May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)  | 
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc Chi tiết : Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc  | 
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết : Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm  | 
| 1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết : Sản xuất giày, dép  | 
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ Chi tiet : Sản xuất bao bì bằng gỗ  | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết : - Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ - Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện  | 
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiet : Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa  | 
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu  | 
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiet : - Sản xuất bao bì từ plastic - Sản xuất sản phẩm khác từ plastic  | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiet : Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa  | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất khác chưa được phân vào đâu  | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết : Xây dựng nhà để ở  | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết : Xây dựng nhà không để ở  | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác  | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết : Lắp đặt hệ thống điện  | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết : - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác - Bán buôn hoa và cây - Bán buôn động vật sống - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)  | 
| 4631 | Bán buôn gạo Chi tiết : Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ  | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết : - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết : - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng - Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) - Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác - Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ - Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác  | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết : - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác  | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết : - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển - Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu  | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết : - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) - Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác  | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết : Hoạt động tư vấn quản lý  | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết : - Cho thuê ôtô - Cho thuê xe có động cơ khác  | 
| 8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Chi tiết : Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn  | 
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết : Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp  | 
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết : Vệ sinh chung nhà cửa  | 
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết : Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt  | 
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết : Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan  | 
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết : Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp  | 
| 8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết : Dịch vụ đóng gói  | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu  | 
| 9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình Chi tiết : Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu  |