3703367092 - Công Ty CP Học Viện Bất Động Sản Việt Nam
| Công Ty CP Học Viện Bất Động Sản Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIETNAM REAL ESTATE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | VIETNAM REAL ESTATE ACADEMY |
| Mã số thuế | 3703367092 |
| Địa chỉ |
369A Đại Lộ Bình Dương, Phường Thủ Dầu Một, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đoàn Thế Sơn |
| Ngành nghề chính |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo môi giới bất động sản; Đào tạo về quản lý sàn giao dịch bất động sản; Đào tạo quản lý và vận hành nhà chung cư; Đào tạo về định giá bất động sản; Đào tạo nghề; Đào tạo về kỹ năng bán hàng; Đào tạo ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại; Đào tạo tin học; Đào tạo kỹ năng mềm; - Đào tạo về MC; Đào tạo về kỹ năng thuyết trình; Đào tạo đấu thầu; Đào tạo quản lý tòa nhà; Đào tạo tư vấn giám sát thi công công trình xây dựng; Đào tạo quản lý dự án; Đào tạo chỉ huy trưởng; Đào tạo Marketing; Đào tạo quản đốc; Đào tạo kế toán trưởng; Đào tạo an toàn lao động; Đào tạo, huấn luyện Phòng cháy chữa cháy; Đào tạo hàn; Đào tạo điện tử; Đào tạo điện lạnh; Đào tạo điện dân dụng. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất keo dán, sơn nước, vecni, các hóa chất sơn- quét tương tự, matit, chất chống thấm (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)c |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến). |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng, kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản; Dịch vụ môi giới bất động sản; Sàn giao dịch bất động sản. |
| 7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; Cho thuê xe có động cơ khác. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ) |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ Dịch vụ báo cáo tòa án hoặc ghi tốc ký; Dịch vụ lấy lại tài sản; Máy thu tiền xu đỗ xe; Hoạt động đấu giá độc lập; Quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |
| 8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 8541 | Đào tạo đại học (không hoạt động tại trụ sở) |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo môi giới bất động sản; Đào tạo về quản lý sàn giao dịch bất động sản; Đào tạo quản lý và vận hành nhà chung cư; Đào tạo về định giá bất động sản; Đào tạo nghề; Đào tạo về kỹ năng bán hàng; Đào tạo ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại; Đào tạo tin học; Đào tạo kỹ năng mềm; - Đào tạo về MC; Đào tạo về kỹ năng thuyết trình; Đào tạo đấu thầu; Đào tạo quản lý tòa nhà; Đào tạo tư vấn giám sát thi công công trình xây dựng; Đào tạo quản lý dự án; Đào tạo chỉ huy trưởng; Đào tạo Marketing; Đào tạo quản đốc; Đào tạo kế toán trưởng; Đào tạo an toàn lao động; Đào tạo, huấn luyện Phòng cháy chữa cháy; Đào tạo hàn; Đào tạo điện tử; Đào tạo điện lạnh; Đào tạo điện dân dụng. |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |