3801104447 - Công Ty Cổ Phần Sông Đà 20
Công Ty Cổ Phần Sông Đà 20 | |
---|---|
Tên quốc tế | SONG DA 20 JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SONG DA 20 J.S.C |
Mã số thuế | 3801104447 |
Địa chỉ |
Số 1408, Đường Phú Riềng Đỏ, Khu Phố 4, Phường Bình Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Quốc Bảo |
Điện thoại | 0972 428 979 |
Ngày hoạt động | 20/07/2015 |
Quản lý bởi | Bình Phước - Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, cầu đường bộ; Công trình công nghiệp; công trình hạ tầng kỹ thuật; công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Khảo sát địa hình, thiết kế, lập dự toán, thẩm tra công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, cầu đường bộ; Công trình công nghiệp; côngtrìnhhạtầngkỹthuật; công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Tư vấn lập dự án tiền khả thi, khả thi, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật; tư vấn quản lí dự án;Tư vấn đấu thầu, tư vấn đầu tư các loại công trình sau: Công trình xây dựng dân dụng;Công trình công nghiệp;Công trình giao thông – Cầu đường bộ;Công trình hạ tầng kỹ thuật;Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1811 | In ấn |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: điện dân dụng |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: hạ tầng kỹ thuật, Xây dựng đường dây hạ trung thế và trạm biến áp đến 35KV, xây dựng trạm điện mặt trời và trạm điện nhỏ; xây dựng hệ thống chiếu sáng và hệ thống tín hiệu giao thông. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Muabánvậtliệuxâydựng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Mua bán cây cảnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, cầu đường bộ; Công trình công nghiệp; công trình hạ tầng kỹ thuật; công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Khảo sát địa hình, thiết kế, lập dự toán, thẩm tra công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, cầu đường bộ; Công trình công nghiệp; côngtrìnhhạtầngkỹthuật; công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Tư vấn lập dự án tiền khả thi, khả thi, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật; tư vấn quản lí dự án;Tư vấn đấu thầu, tư vấn đầu tư các loại công trình sau: Công trình xây dựng dân dụng;Công trình công nghiệp;Công trình giao thông – Cầu đường bộ;Công trình hạ tầng kỹ thuật;Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |