3801156935 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xử Lý Môi Trường Khải Tiến Phát
| Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xử Lý Môi Trường Khải Tiến Phát | |
|---|---|
| Tên quốc tế | KHAI TIEN PHAT ENVIRONMENTAL TREATMENT SERVICES TRADING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | KHAI TIEN PHAT CO.,LTD |
| Mã số thuế | 3801156935 |
| Địa chỉ |
Lô Cn.2605, Khu Kinh Tế Cửa Khẩu Hoa Lư, Xã Lộc Thạnh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Chí |
| Điện thoại | 0271 626 299 |
| Ngày hoạt động | 29/09/2017 |
| Quản lý bởi | Đồng Nai - Thuế Tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Thu gom rác thải không độc hại
Chi tiết: Thu gom, phân loại giấy, nilong, rác thải không độc hại |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Tái chế, sản xuất pallet gỗ |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân compost |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch từ bùn thải |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất, gia công, tái chế sắt thép và kim loại màu khác |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và chế phẩm vệ sinh (nước rửa chén, nước rửa xe hơi, nước lau sàn nhà, nước tẩy bồn cầu) |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom, phân loại giấy, nilong, rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: - Tái chế dung môi, nhớt thải, chì, bình ắc quy, rác thải công nghiệp điện, điện tử công nghiệp, mút eva, nhựa, cao su, kim loại - Tháo dỡ máy móc, tàu biển |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy chất thải y tế, Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: - Tái chế dung môi, nhớt thải, chì, bình ắc quy, rác thải công nghiệp điện, điện tử công nghiệp, mút eva, nhựa, cao su, kim loại - Tháo dỡ máy móc, tàu biển. |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, vải vụn. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, đồng, nhôm và các kim loại khác (trừ vàng, bạc). |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải các loại; - Bán buôn giấy, nguyên phụ liệu may mặc, nhựa, cao su - Xuất nhập khẩu phế liệu |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ, đường biển; Vận chuyển chất thải công nghiệp, chất thải nguy hại, rác thải |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ trạm cân xe |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, kho bãi |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |