5801199749 - Công Ty TNHH Mỹ Phẩm Xuân Trang
Công Ty TNHH Mỹ Phẩm Xuân Trang | |
---|---|
Tên quốc tế | XUAN TRANG COSMETIC LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | XTC CO., LTD |
Mã số thuế | 5801199749 |
Địa chỉ |
12 Đường 14, Phường Tân Mỹ, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Minh Đăng |
Điện thoại | 0937 496 789 |
Ngày hoạt động | 23/05/2013 |
Quản lý bởi | Phú Thuận - Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: bán buôn hóa mỹ phẩm, phụ liệu tóc, đồ dùng trẻ sơ sinh, dụng cụ làm đẹp, thuốc nhuộm tóc. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1811 | In ấn |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Trùng tu, tôn tạo di tích danh lam thắng cảnh |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn hóa mỹ phẩm, phụ liệu tóc, đồ dùng trẻ sơ sinh, dụng cụ làm đẹp, thuốc nhuộm tóc. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động đại lý vé máy bay trong nước và quốc tế |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch , nhà nghỉ du lịch , nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (trừ phát sóng, sản xuất phim và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (không thực hiện các hiệ ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý - (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn về trùng tu, tôn tạo di tích danh lam thắng cảnh, thiết kế kiến trúc công trình – Thiết kế quy hoạch xây dựng, - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp – Tư vấn đầu tư – Tư vấn xây dựng- Thiết kế nội và ngoại thất công trình – Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – đường bộ - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng công nghiệp – Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị - Thiết kế công trình giao thông: đường bộ đến cấp III- Thiết kế - giám sát – thi công công trình thủy lợi – Thiết kế hệ thống cấp thoát nước – Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy – Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, Thiết kế công trình xây dựng thủy lợi – Thiết kế điện, cơ điện – Thiết kế kết cấu hạ tầng kỹ thuật công trình xử lý nước thải – Lập dự án đầu tư xây dựng công trình, Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng – Lập quy hoạch xây dựng – lập dự án đầu tư – Lập dự toán xây dựng công trình – Tư vấn đầu thấu – Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. – Quản lý dự án– Khảo sát địa chất công trình – Khảo sát địa hình xây dựng công trình – Đo đạc bản đồ - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu – đường bộ - thủy lợi – Giám sát hạ tầng kỹ thuật – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng – công nghiệp – Giám sát – khảo sát- Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình – Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình – Kiểm định xây dựng. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Thu thanh, ghi hình, quay camera, chụp ảnh, sản xuất băng, đĩa, phim truyền hình. (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy chiếu, chiếu phim, thiết bị âm thanh ánh sáng, sân khấu, bàn ghế, cổng hơi, khinh khí cầu, phông rạp, nhà bạt. Cho thuê trang phục biểu diễn. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Dạy các môn thể thao; dạy yoga, dạy thể dục thẩm mỹ |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Biểu diễn thời trang, biểu diễn các loại hình nghệ thuật ca múa nhạc, hát quan họ, chèo, cải lương, kịch nói. Viết kịch bản biên đạo múa dàn dựng các chương trình, hội diễn, biểu diễn nghệ thuật. Dịch vụ văn hóa nghệ thuật theo yêu cầu của các tổ chức và cá nhân, sáng tác ca khúc, cung cấp ca sĩ diễn viên và vận động viên thể thao tham gia thi đấu. Tổ chức khai trương động thổ, khánh thành các sự kiện chính trị, kinh tế, xã hội. (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động của các sàn nhảy, karaoke) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (trừ hoạt động gây chảy máu) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ) |