6300109087 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thanh Liêm
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thanh Liêm | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH LIEM LIMITED COMPANY |
Mã số thuế | 6300109087 |
Địa chỉ |
1/50/11D Đường Thanh Đa, Phường Bình Quới, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Kiều Diễm |
Điện thoại | 0913 195 213 |
Ngày hoạt động | 26/02/2010 |
Quản lý bởi | Bình Thạnh - Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước công trình; - Thiết kế cơ – điện công trình; - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế nội ngoại thất công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế tổng thể mặt bằng xây dựng công trình; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; - Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình xây dựng; - Giám sát công tác xây dựng công trình xây dựng; - Giám sát lắp đặt thiết bị vào hệ thống phòng cháy chữa cháy,máy móc, thiết bị văn phòng, bệnh viện, trường học; - Thẩm tra biện pháp thi công; Thẩm tra hệ thống phòng cháy, chữa cháy công trình xây dựng; - Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công công trình xây dựng; - Tư vấn quy hoạch; Tư vấn đấu thầu, mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu, lựa chọn nhà thầu xây dựng; - Khảo sát xây dựng, Giám sát sát xây dựng; - Đo vẽ hiện trạng công trình; - Tư vấn định giá công trình; - Lập và Thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình. - Quan trắc chuyển vị; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất vàng miếng) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông cầu – đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình cấp, thoát nước, hệ thống thủy lợi, hồ chứa, Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa, Nhà máy xử lý nước thải, trạm bơm |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, cửa cống; Đập, Đê, kè; Nạo vét kênh, mương, ao, hồ, sông, biển và Xây dựng công trình thủy khác |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét, chống trộm, camera quan sát, hệ thống âm thanh, ánh sáng, đảm bảo an toàn, Hệ thống đèn chiếu sáng dân dụng và công cộng, Tín hiệu điện, đèn chiếu sáng, trang trí trên đường phố. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: thi công các công trình nền móng, đóng, ép cọc và các hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: kinh doanh các loại hoa, cây trồng, cây cảnh, cỏ kiểng, sinh vật cảnh và các loại dùng để làm giống, và các mặt hàng nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa), động vật sống khác. (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, gốm, sứ, thủy tinh và đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: mua bán máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét, chống trộm, camera quan sát, hệ thống âm thanh, ánh sáng, đảm bảo an toàn và thiết bị, linh kiện điện tử, viễn thông khác. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: kinh doanh máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), máy nước nóng năng lượng mặt trời, máy móc, thiết bị văn phòng, bàn, ghế, tủ văn phòng, trường học bằng mọi chất liệu, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng, y tế, khai khoáng, xây dựng và máy móc, thiết bị, phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: kinh doanh, xuất nhập khẩu xăng, dầu, nhớt, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu thô, dầu gốc và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: mua bán hóa chất, phụ gia ngành xây dựng, công nghiệp, bê tông nhựa nóng, bê tông nhựa nguội, nhựa đường, phế liệu, phế phẩm các loại, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, bột giấy, phân bón. (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật; lập hồ sơ quản lý chất lượng công trình xây dựng; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước công trình; - Thiết kế cơ – điện công trình; - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế nội ngoại thất công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế tổng thể mặt bằng xây dựng công trình; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; - Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình xây dựng; - Giám sát công tác xây dựng công trình xây dựng; - Giám sát lắp đặt thiết bị vào hệ thống phòng cháy chữa cháy,máy móc, thiết bị văn phòng, bệnh viện, trường học; - Thẩm tra biện pháp thi công; Thẩm tra hệ thống phòng cháy, chữa cháy công trình xây dựng; - Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công công trình xây dựng; - Tư vấn quy hoạch; Tư vấn đấu thầu, mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu, lựa chọn nhà thầu xây dựng; - Khảo sát xây dựng, Giám sát sát xây dựng; - Đo vẽ hiện trạng công trình; - Tư vấn định giá công trình; - Lập và Thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình. - Quan trắc chuyển vị; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Kiểm tra thí nghiệm, kiểm định và đánh giá chất lượng, các tính chất đặc trưng kỹ thuật của đất, cấu kiện và vật liệu xây dựng; - Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận về sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; - Thu mẫu và phân tích các chỉ tiêu môi trường; Quan trắc và lập báo cáo kết quả quan trắc môi trường, báo cáo thu mẫu môi trường |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: thiết kế website, Thiết kế trang trí nội, ngoại thất; Thiết kế các trang thiết bị, máy móc xử lý nước cấp, nước thải, chất thải rắn, lỏng, khí; Thiết kế hệ thống chống sét, trạm phát sóng viễn thông BTS, hệ thống phát thanh, truyền hình, viễn thông |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn về môi trường; - Tư vấn lập Báo cáo môi trường chiến lược; báo cáo đánh giá tác động môi trường; bản cam kết bảo vệ môi trường; đề án bảo vệ môi trường; kế hoạch bảo vệ môi trường; báo cáo giám sát môi trường, - Tư vấn lập và quản lý Dự án, đề án bảo vệ môi trường; - Dịch vụ thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường; - Dịch vụ tư vấn và lập kế hoạch bảo vệ môi trường; - Lập hồ sơ đăng ký chủ nguồn chất thải nguy hại; - Lập hồ sơ xin phép quản lý chất thải nguy hại; - Tư vấn thủ tục lập hồ sơ, đề án và xin giấy phép khai thác khoáng sản, giấy phép thăm dò nước dưới lòng đất, giấy phép khai thác sử dụng nguồn nước, nước biển, giấy phép xả nước thải vào nguồn nước; - Dịch vụ tư vấn các hồ sơ, thủ tục, dịch vụ liên quan đến lĩnh vực tài nguyên và môi trường khác; - Hoạt động tư vấn, ứng dụng và chuyển giao công nghệ; - Hoạt động môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng lao động tạm thời trong nước |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Xử lý mối mọt, côn trùng có hại cho các công trình xây dựng; Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ di dời vật dụng, nhà, văn phòng, nhà xưởng, nhà kho |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |