1601974471 - Công Ty TNHH TM XNK Goldsun An Giang
| Công Ty TNHH TM XNK Goldsun An Giang | |
|---|---|
| Tên quốc tế | AN GIANG GOLDSUN IMPORT EXPORT CORPORATION |
| Tên viết tắt | AN GIANG GOLDSUN IMPORT EXPORT CORP. |
| Mã số thuế | 1601974471 |
| Địa chỉ |
Ấp Phú Hoà 2, Xã Bình Hòa, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Võ Hoàng Cẩm Tú |
| Điện thoại | 0907 378 978 |
| Ngày hoạt động | 05/06/2015 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán xăng, dầu, nhớt Chi tiết: Bán LPG chai (phải có giấy chứng nhận đủ điều kiện của Sở Công thương trước khi tiến hành hoạt động) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Sấy lúa, gia công lau bóng, tách vỏ, tách màu, đóng gói |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 0220 | Khai thác gỗ |
| 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1077 | Sản xuất cà phê |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng bìa cứng; - Sản xuất các bao bì khác bằng giấy và bìa; - Sản xuất bao tải bằng giấy; - Sản xuất hộp đựng tài liệu trong văn phòng và đồ tương tự. |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng bìa cứng; - Sản xuất các bao bì khác bằng giấy và bìa; - Sản xuất bao tải bằng giấy; - Sản xuất hộp đựng tài liệu trong văn phòng và đồ tương tự. |
| 1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: – Sản xuất than hoạt tính từ phế phẩm nông, lâm nghiệp – Sản xuất củi ép, viên nén từ mùn cưa, từ trấu, từ phế phẩm nông nghiệp, phế phẩm lâm nghiệp; sản xuất than sinh học từ phế phẩm nông nghiệp, phế phẩm lâm nghiệp và rác thải (không độc hại) |
| 1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Chế phẩm dung môi dầu mỏ, dung môi dầu gốc |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ nhựa kỹ thuật, nhựa gia dụng (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su, sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và đồ uống không cồn |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán bếp gas |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng, dầu, nhớt Chi tiết: Bán LPG chai (phải có giấy chứng nhận đủ điều kiện của Sở Công thương trước khi tiến hành hoạt động) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp, phụ gia thực phẩm (SP Sol – Mix, SP Sol – Pee, SP Sol – Whi,..) Chi tiết: Thu mua, bán buôn phế liệu, phế thải kim loại hoặc phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ hàng hóa nhà nước cấm) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) Bán lẻ trong các cửa hàng tiện lợi (Minimarket) Bán lẻ trong cửa hàng kinh tổng hợp khác |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gạo |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp, phụ gia thực phẩm (SP Sol – Mix, SP Sol – Pee, SP Sol – Whi,..) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |