3702973647 - Công Ty TNHH TM Long Thanh Phát
Công Ty TNHH TM Long Thanh Phát | |
---|---|
Mã số thuế | 3702973647 |
Địa chỉ | Số 31A, Đường 51 Khu Phố 2, Phường Phú Tân, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Số 31A, Đường 51 Khu Phố 2, Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Tuyết Trinh |
Điện thoại | 0908 195 474 |
Ngày hoạt động | 19/04/2021 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết : Sản xuất các sản phẩm từ gỗ như: gỗ xẻ, gỗ dán, lớp gỗ mặt (của gỗ dán), thùng đựng hàng bằng gỗ, gỗ làm sàn, gỗ làm dàn giáo và gỗ dựng nhà làm sẵn. Quá trình sản xuất bao gồm xẻ, bào, tạo khuôn, xẻ mỏng, lắp ráp sản phẩm gỗ bắt đầu từ gỗ tròn được cắt thành từng khúc hoặc tấm, sau đó được cắt nhỏ tiếp hoặc được định khuôn bằng tiện hoặc các dụng cụ tạo hình khác. Gỗ khúc hoặc gỗ đã định hình khác có thể được bào hoặc làm nhẵn và lắp ráp thành sản phẩm cuối cùng như thùng đựng hàng bằng gỗ.) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: In 3D, in lụa, in ấn các nguyên phụ liệu, sản phẩm của ngành giày dép, trang phục và sản phẩm dệt, túi xách, các mặt hàng may mặc, giày dép , in logo trên nền vải. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất ba lô, túi xách |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất nguyên phụ liệu ngành giày, dép, may mặc ; gia công mũ giày; gia công miếng lót giày; gia công đế giày ; Cắt laser ; ép cao tầng ; ép nóng lạnh ;vẻ trang trí đế giày các loại ; phun sơn đế giày; các mặt hàng giày dép. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết : Sản xuất các sản phẩm từ gỗ như: gỗ xẻ, gỗ dán, lớp gỗ mặt (của gỗ dán), thùng đựng hàng bằng gỗ, gỗ làm sàn, gỗ làm dàn giáo và gỗ dựng nhà làm sẵn. Quá trình sản xuất bao gồm xẻ, bào, tạo khuôn, xẻ mỏng, lắp ráp sản phẩm gỗ bắt đầu từ gỗ tròn được cắt thành từng khúc hoặc tấm, sau đó được cắt nhỏ tiếp hoặc được định khuôn bằng tiện hoặc các dụng cụ tạo hình khác. Gỗ khúc hoặc gỗ đã định hình khác có thể được bào hoặc làm nhẵn và lắp ráp thành sản phẩm cuối cùng như thùng đựng hàng bằng gỗ.) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa chi tiết: sản xuất giấy in, giấy decal |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết : sản xuất trần thạch cao, tấm ốp tường Alu |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Khuôn sản phẩm sơ chế từ nhôm, magiê, titan, kẽm... Đúc khuôn kim loại nhẹ, Đúc khuôn kim loại nặng, Đúc khuôn kim loại quý, Đúc khuôn kim loại màu. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý, môi giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn bàn ghế gỗ, chân bàn ghế gỗ, bán buôn văn phòng phẩm ; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn gốm mỹ nghệ, mỹ phẩm, dầu gội đầu, nước hoa, dụng cụ làm đẹp; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn khăn giấy, hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mý nghệ, hàng lưu niệm (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy; Bán buôn hàng điện lạnh, hàng kim khí điện máy; Bán buôn máy văn phòng, linh kiện điện tử |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn sắt, thép, inox, nhôm, đồng, kẽm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn gỗ cao su xẻ sấy, Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn bình ắc quy phế liệu, chì phế liệu; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động, trang thiết bị phòng cháy, chữa cháy; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su, nhựa tổng hợp; Bán buôn nhựa đường; Bán buôn giấy các loại; Bán buôn vải địa, rọ đá, lưới thép; Bán buôn phụ liệu ngành da; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn khuôn mẫu, bao bì, các sản phẩm nhựa, giấy và nguyên liệu từ giấy; Bán buôn các thiết bị ngành điện, nước, thiết bị môi trường; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển (Chỉ hoạt động khi đáp ứng quy định về điều kiện đăng ký và hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar, vũ trường) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp lý) |
7310 | Quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, máy xây dựng, cốt pha, dàn giáo, cây chống, cấu kim loại, máy công cụ. Cho thuê thiết bị, đồ dùng trong phòng thí nghiệm |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |