3702960905 - Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Thương Mại Tâm Hiệp Phát
| Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Thương Mại Tâm Hiệp Phát | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TAM HIEP PHAT TRADING CONSTRUCTION DESIGN COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | TAM HIEP PHAT TRADING CONSTRUCTION DESIGN CO., LTD |
| Mã số thuế | 3702960905 |
| Địa chỉ | 376 Đường Số 3, Khu Phố 1 , Phường Hoà Phú, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam 376 Đường Số 3, Khu Phố 1, Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Huỳnh Thị Bích Như |
| Điện thoại | 0972 164 068 |
| Ngày hoạt động | 16/03/2021 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Dầu Một |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng cảnh quan, đô thị. Xây dựng hạ tầng, nâng cấp đô thị |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn ván ép cốt pha, giàn giáo. Bán buôn vật liệu xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế nội - ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình: nhà ở, công trình công cộng, công trình công nghiệp Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế nội - ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Lập dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Tư vấn xây dựng. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất công trình |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |