0310457999 - Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Việt Xanh Qn
| Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Việt Xanh Qn | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET XANH QN CONSTRUCTION TRADE SERVICES COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | VIET XANH QN CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0310457999 |
| Địa chỉ |
84 Dương Đức Hiền, Phường Tây Thạnh, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hoàng Trung Thắng |
| Điện thoại | 0838 165 638 |
| Ngày hoạt động | 17/11/2010 |
| Quản lý bởi | Tân Sơn Nhì - Thuế cơ sở 17 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác chi tiết: Trồng cây cảnh |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ chi tiết: Sản xuất phân bón vi sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3511 | Sản xuất điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Phân phối điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại chi tiết: Vận chuyển và thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và đường bộ |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn hệ thống điện và thiết bị điện dân dụng, công nghiệp |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng mà công ty kinh doanh |