0313641805-001 - Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Môi Trường Đường Xanh
| Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Môi Trường Đường Xanh | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0313641805-001 |
| Địa chỉ |
Thửa Đất Số 200, Tờ Bản Đồ Số 30, Tổ 2, Khu Phố 6, Phường Uyên Hưng, Thị Xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Văn Đường |
| Ngày hoạt động | 30/10/2017 |
| Quản lý bởi | Tp. Tân Uyên - Đội Thuế liên huyện Tân Uyên |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải. Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt. Bán buôn hàng may mặc. Bán buôn giày dép. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế tại chi nhánh) |
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại chi nhánh) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy. Bán lẻ mô tô, xe máy. Đại lý mô tô, xe máy. |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống (trừ quán bar, vũ trường) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải. Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt. Bán buôn hàng may mặc. Bán buôn giày dép. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ kinh doanh dược phẩm). Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự.Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp. Bán buôn sản phẩm quang học và chụp ảnh (vd: kính râm, ống nhòm, kính lúp). Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức (trừ mua bán vàng miếng). Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi (không kinh doanh trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội). Bán buôn đồ kim chỉ : kim, chỉ khâu. Bán buôn dao kéo. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn van và ống điện tử. Bán buôn thiết bị bán dẫn. Bán buôn mạch tích hợp và vi xử lý. Bán buôn mạch in. Bán băng, đĩa từ, băng đĩa quang (CDs, DVDs) chưa ghi (băng, đĩa trắng), Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông. Bán buôn tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến. Bán đầu đĩa CD, DVD. |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng.(trừ máy vi tính, thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp). Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính. Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn hóa chất công nghiệp. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su (không chứa mủ cao su tại chi nhánh). Bán buôn sợi dệt. Bán buôn bột giấy. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường. |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |